(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impolitic
C1

impolitic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu khôn ngoan không thận trọng gây bất lợi không thích hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impolitic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu khôn ngoan về mặt chính trị; không thận trọng; không thích hợp; gây bất lợi.

Definition (English Meaning)

Failing to possess or display political skill; unwise.

Ví dụ Thực tế với 'Impolitic'

  • "It would be impolitic to raise the issue at this time."

    "Sẽ là không khôn ngoan nếu nêu vấn đề này vào thời điểm hiện tại."

  • "The president's comments were seen as impolitic and damaging to international relations."

    "Những bình luận của tổng thống bị xem là không khôn ngoan và gây tổn hại cho quan hệ quốc tế."

  • "It would be impolitic to refuse their offer, even if we don't agree with all their terms."

    "Sẽ là không khôn ngoan nếu từ chối lời đề nghị của họ, ngay cả khi chúng ta không đồng ý với tất cả các điều khoản của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impolitic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impolitic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unwise(không khôn ngoan)
tactless(vô duyên, thiếu tế nhị)
undiplomatic(không ngoại giao)

Trái nghĩa (Antonyms)

politic(khôn ngoan, thận trọng)
wise(khôn ngoan)
prudent(thận trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Impolitic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impolitic' thường được dùng để mô tả một hành động, phát ngôn hoặc quyết định có thể gây ra rắc rối hoặc làm tổn hại đến mục tiêu chính trị hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh sự thiếu nhạy bén và cân nhắc trong một tình huống cụ thể. So sánh với 'unwise': 'impolitic' có sắc thái mạnh hơn, tập trung vào hậu quả chính trị hoặc xã hội, trong khi 'unwise' chỉ đơn giản là không khôn ngoan nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ:
* 'impolitic of someone to do something': Diễn tả việc ai đó làm điều gì đó là không khôn ngoan.
* 'impolitic to do something': Diễn tả việc làm một điều gì đó là không khôn ngoan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impolitic'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he continues to make impolitic remarks, he will likely offend someone.
Nếu anh ấy tiếp tục đưa ra những nhận xét khiếm nhã, anh ấy có thể sẽ xúc phạm ai đó.
Phủ định
If you don't consider the local customs, your actions will be seen as impolitic.
Nếu bạn không xem xét phong tục địa phương, hành động của bạn sẽ bị coi là thiếu tế nhị.
Nghi vấn
Will it be impolitic if I disagree with the CEO's proposal if I believe it is not in the best interest of the company?
Liệu có thiếu tế nhị nếu tôi không đồng ý với đề xuất của CEO nếu tôi tin rằng nó không mang lại lợi ích tốt nhất cho công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)