undiplomatic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undiplomatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không khéo léo, thiếu tế nhị; xúc phạm người khác.
Definition (English Meaning)
Not showing tact; offending someone.
Ví dụ Thực tế với 'Undiplomatic'
-
"It was undiplomatic of him to criticize his boss in front of everyone."
"Việc anh ta chỉ trích sếp trước mặt mọi người là thiếu tế nhị."
-
"His undiplomatic remarks caused a diplomatic incident."
"Những nhận xét thiếu tế nhị của anh ta đã gây ra một sự cố ngoại giao."
-
"She was being undiplomatic but honest."
"Cô ấy đang thiếu tế nhị nhưng trung thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undiplomatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undiplomatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undiplomatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undiplomatic' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc lời nói thiếu thận trọng, có thể gây khó chịu hoặc làm tổn thương người khác. Nó mạnh hơn 'impolite' (bất lịch sự) nhưng nhẹ hơn 'rude' (thô lỗ). Sự khác biệt nằm ở việc 'undiplomatic' nhấn mạnh vào sự thiếu khéo léo và tế nhị trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm hoặc mang tính chính trị, ngoại giao. Nó thường ngụ ý rằng người nói hoặc hành động không suy nghĩ thấu đáo về hậu quả của lời nói/hành động của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Undiplomatic of someone': Diễn tả việc ai đó có hành vi thiếu tế nhị.
- 'Undiplomatic in a situation': Diễn tả sự thiếu tế nhị trong một tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undiplomatic'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His undiplomatic remarks caused a diplomatic crisis.
|
Những lời nhận xét thiếu tế nhị của anh ấy đã gây ra một cuộc khủng hoảng ngoại giao. |
| Phủ định |
She was not being undiplomatic, but simply honest.
|
Cô ấy không hề thiếu tế nhị, mà chỉ là thành thật thôi. |
| Nghi vấn |
Was it undiplomatic of him to criticize the decision publicly?
|
Việc anh ấy chỉ trích công khai quyết định đó có phải là thiếu tế nhị không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His undiplomatic remarks caused a major international incident.
|
Những nhận xét thiếu tế nhị của anh ấy đã gây ra một sự cố quốc tế lớn. |
| Phủ định |
She was not being undiplomatic when she pointed out the flaws in the plan.
|
Cô ấy không hề thiếu tế nhị khi chỉ ra những thiếu sót trong kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Was it undiplomatic of him to refuse the invitation?
|
Việc anh ấy từ chối lời mời có phải là thiếu tế nhị không? |