infertility
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infertility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vô sinh, hiếm muộn; tình trạng không có khả năng thụ thai hoặc sinh con.
Definition (English Meaning)
The inability to conceive children or young.
Ví dụ Thực tế với 'Infertility'
-
"Infertility can be a very distressing experience for couples."
"Vô sinh có thể là một trải nghiệm rất đau khổ đối với các cặp vợ chồng."
-
"The clinic specializes in the treatment of infertility."
"Phòng khám chuyên về điều trị vô sinh."
-
"Stress can be a contributing factor to infertility."
"Căng thẳng có thể là một yếu tố góp phần gây ra vô sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infertility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infertility
- Adjective: infertile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infertility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infertility' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ tình trạng một cặp vợ chồng không thể thụ thai sau một khoảng thời gian cố gắng có thai (thường là một năm) mà không sử dụng biện pháp tránh thai. Nó khác với 'sterility' (sự tuyệt sinh), vốn chỉ tình trạng không có khả năng sinh sản vĩnh viễn. 'Infertility' có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau ở cả nam và nữ, và thường có thể điều trị được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in infertility: dùng để chỉ trong bối cảnh vô sinh. due to infertility: dùng để chỉ nguyên nhân gây ra vấn đề gì đó là do vô sinh. from infertility: dùng để chỉ một hậu quả bắt nguồn từ vô sinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infertility'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding discussions about infertility helps some couples cope with the stress.
|
Tránh những cuộc thảo luận về vô sinh giúp một số cặp vợ chồng đối phó với căng thẳng. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy talking about infertility because it makes him feel vulnerable.
|
Anh ấy không thích nói về vô sinh vì nó khiến anh ấy cảm thấy dễ bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Is considering infertility treatments a difficult decision for many couples?
|
Có phải việc cân nhắc các phương pháp điều trị vô sinh là một quyết định khó khăn đối với nhiều cặp vợ chồng không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Infertility can be a devastating diagnosis for couples hoping to start a family.
|
Vô sinh có thể là một chẩn đoán tàn khốc đối với các cặp vợ chồng hy vọng có một gia đình. |
| Phủ định |
Fortunately, infertility is not always a permanent condition, and various treatments are available.
|
May mắn thay, vô sinh không phải lúc nào cũng là một tình trạng vĩnh viễn và có nhiều phương pháp điều trị khác nhau. |
| Nghi vấn |
Is infertility covered by our health insurance plan?
|
Liệu vô sinh có được bảo hiểm trong gói bảo hiểm y tế của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The couple struggled with infertility for several years before seeking medical assistance.
|
Cặp đôi đã phải vật lộn với tình trạng vô sinh trong nhiều năm trước khi tìm kiếm sự hỗ trợ y tế. |
| Phủ định |
Infertility does not always mean a couple can't have children; sometimes medical intervention can help.
|
Vô sinh không phải lúc nào cũng có nghĩa là một cặp vợ chồng không thể có con; đôi khi can thiệp y tế có thể giúp ích. |
| Nghi vấn |
Does infertility affect both men and women equally?
|
Vô sinh có ảnh hưởng đến cả nam và nữ như nhau không? |