impulse buying
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impulse buying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động mua một thứ gì đó mà không có kế hoạch trước, được quyết định ngay trước khi mua.
Definition (English Meaning)
The unplanned decision to buy something, made just before a purchase.
Ví dụ Thực tế với 'Impulse buying'
-
"The store is designed to encourage impulse buying."
"Cửa hàng được thiết kế để khuyến khích việc mua hàng bốc đồng."
-
"Impulse buying led her to purchase several items she didn't need."
"Việc mua sắm bốc đồng đã khiến cô ấy mua nhiều món đồ mà cô ấy không cần."
-
"The checkout area is a prime location for impulse buying."
"Khu vực thanh toán là một vị trí lý tưởng cho việc mua hàng bốc đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impulse buying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impulse buying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impulse buying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự bốc đồng, thiếu cân nhắc kỹ lưỡng khi mua hàng. Nó khác với 'planned purchase' (mua hàng có kế hoạch) và 'necessary purchase' (mua hàng thiết yếu). Tâm lý học hành vi nghiên cứu sâu về các yếu tố thúc đẩy impulse buying như khuyến mãi, vị trí sản phẩm, cảm xúc, và áp lực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on impulse buying' thường dùng để nói về nghiên cứu hoặc tác động lên hành vi mua sắm bốc đồng (ví dụ: research on impulse buying). 'into impulse buying' dùng khi nói ai đó bị dẫn dụ hoặc có khuynh hướng mua sắm bốc đồng (ví dụ: she was easily tricked into impulse buying).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impulse buying'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Impulse buying is a common phenomenon, especially during sales.
|
Mua hàng bốc đồng là một hiện tượng phổ biến, đặc biệt là trong các đợt giảm giá. |
| Phủ định |
She doesn't usually engage in impulse buying; she prefers to plan her purchases.
|
Cô ấy thường không mua hàng bốc đồng; cô ấy thích lên kế hoạch cho những lần mua hàng của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Is impulse buying affecting your budget?
|
Việc mua hàng bốc đồng có đang ảnh hưởng đến ngân sách của bạn không? |