marketing strategy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketing strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch toàn diện vạch ra cách một công ty sẽ sử dụng marketing để đạt được các mục tiêu kinh doanh của mình.
Definition (English Meaning)
A comprehensive plan that outlines how a company will use marketing to achieve its business goals.
Ví dụ Thực tế với 'Marketing strategy'
-
"The company developed a new marketing strategy to target younger consumers."
"Công ty đã phát triển một chiến lược marketing mới để nhắm mục tiêu đến những người tiêu dùng trẻ tuổi hơn."
-
"A successful marketing strategy requires a deep understanding of the target market."
"Một chiến lược marketing thành công đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường mục tiêu."
-
"The company's new marketing strategy led to a significant increase in sales."
"Chiến lược marketing mới của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marketing strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marketing strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến lược marketing bao gồm việc xác định thị trường mục tiêu, định vị sản phẩm hoặc dịch vụ, lựa chọn kênh phân phối và truyền thông, và xây dựng thông điệp marketing hiệu quả. Nó khác với chiến thuật marketing (marketing tactic), vốn là những hành động cụ thể được thực hiện để thực hiện chiến lược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Marketing strategy for [product/service/market]': Chiến lược marketing cho [sản phẩm/dịch vụ/thị trường]. Ví dụ: 'Our marketing strategy for the new mobile phone is focused on young adults.' 'Marketing strategy of [company]': Chiến lược marketing của [công ty]. Ví dụ: 'The marketing strategy of Apple is based on innovation and design.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketing strategy'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company develops a robust marketing strategy every year.
|
Công ty phát triển một chiến lược marketing mạnh mẽ mỗi năm. |
| Phủ định |
Our team doesn't have a clear marketing strategy in place.
|
Đội của chúng tôi không có một chiến lược marketing rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Does the new marketing strategy align with our overall business goals?
|
Chiến lược marketing mới có phù hợp với các mục tiêu kinh doanh tổng thể của chúng ta không? |