compulsive buying
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compulsive buying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thôi thúc không thể cưỡng lại để mua sắm, thường là những thứ không cần thiết hoặc vượt quá khả năng chi trả, như một cách để đối phó với các vấn đề cá nhân.
Definition (English Meaning)
An irresistible impulse to buy things, often unnecessary or unaffordable, as a way of dealing with personal problems.
Ví dụ Thực tế với 'Compulsive buying'
-
"Compulsive buying can lead to serious financial difficulties and relationship problems."
"Chứng nghiện mua sắm có thể dẫn đến những khó khăn tài chính nghiêm trọng và các vấn đề trong các mối quan hệ."
-
"She realized she had a problem with compulsive buying when her credit card bills became unmanageable."
"Cô ấy nhận ra mình có vấn đề với chứng nghiện mua sắm khi hóa đơn thẻ tín dụng của cô ấy trở nên không thể kiểm soát được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compulsive buying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compulsive buying
- Adjective: compulsive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compulsive buying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Compulsive buying, còn được gọi là 'oniomania' hoặc 'shopping addiction,' là một rối loạn hành vi đặc trưng bởi việc mua sắm quá mức, mất kiểm soát. Hành vi này không chỉ đơn thuần là thích mua sắm; nó là một sự thôi thúc mạnh mẽ, gây ra cảm giác tội lỗi, lo lắng và các vấn đề tài chính. Nó khác với việc mua sắm vui vẻ ở chỗ nó mang tính chất cưỡng bức và gây ra hậu quả tiêu cực đáng kể cho cuộc sống của người mắc phải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ (để): Compulsive buying as a coping mechanism *for* stress. ‘as’ (như là): Compulsive buying *as* a form of self-soothing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compulsive buying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.