(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rashness
C1

rashness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hấp tấp sự thiếu thận trọng sự liều lĩnh tính bốc đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rashness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hấp tấp, sự thiếu thận trọng, sự liều lĩnh; tính chất của việc hành động quá nhanh chóng hoặc không suy nghĩ kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

The quality of being rash; acting or tending to act too hastily or without due consideration.

Ví dụ Thực tế với 'Rashness'

  • "The rashness of his decision to invest all his money in the stock market was soon apparent."

    "Sự hấp tấp trong quyết định đầu tư tất cả tiền vào thị trường chứng khoán của anh ấy nhanh chóng trở nên rõ ràng."

  • "Her rashness led to a series of unfortunate events."

    "Sự hấp tấp của cô ấy đã dẫn đến một loạt sự kiện không may."

  • "He later regretted the rashness of his words."

    "Sau đó anh ấy đã hối hận về sự thiếu suy nghĩ trong lời nói của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rashness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rashness
  • Adjective: rash
  • Adverb: rashly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Rashness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rashness chỉ hành động thiếu suy nghĩ, vội vàng, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu cẩn trọng và cân nhắc trước khi hành động. So với 'impulsiveness' (bốc đồng), rashness thường ám chỉ hành động dại dột và có thể gây nguy hiểm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'rashness of' thường được dùng để chỉ sự hấp tấp hoặc thiếu thận trọng trong một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The rashness of his decision led to significant losses.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rashness'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His rash actions are often regretted by his family.
Những hành động thiếu suy nghĩ của anh ấy thường bị gia đình anh ấy hối tiếc.
Phủ định
The rashness of the decision was not understood by the board members.
Sự hấp tấp của quyết định không được các thành viên hội đồng quản trị hiểu.
Nghi vấn
Was the plan rashly implemented without proper planning?
Kế hoạch có phải đã được thực hiện một cách vội vàng mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)