extraneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên quan hoặc không liên hệ đến chủ đề đang được thảo luận.
Definition (English Meaning)
Irrelevant or unrelated to the subject being dealt with.
Ví dụ Thực tế với 'Extraneous'
-
"These questions are extraneous to the subject under discussion."
"Những câu hỏi này không liên quan đến chủ đề đang thảo luận."
-
"The report was cluttered with extraneous details."
"Bản báo cáo chứa đầy những chi tiết thừa."
-
"Extraneous noise can interfere with concentration."
"Tiếng ồn bên ngoài có thể gây cản trở sự tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extraneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extraneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extraneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extraneous' thường được dùng để chỉ những thứ không cần thiết, không quan trọng, hoặc không thuộc về bản chất của vấn đề đang xem xét. Nó nhấn mạnh sự dư thừa và có thể gây xao nhãng khỏi trọng tâm chính. So sánh với 'irrelevant', 'extraneous' thường mang ý nghĩa mạnh hơn về sự không liên quan và tính chất ngoại lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extraneous to' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Extraneous to the investigation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraneous'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The extraneous details made the report confusing.
|
Những chi tiết thừa thãi làm cho báo cáo trở nên khó hiểu. |
| Phủ định |
Wasn't the information he provided extraneous to the investigation?
|
Thông tin anh ta cung cấp có phải là không liên quan đến cuộc điều tra không? |
| Nghi vấn |
Is this information extraneous?
|
Thông tin này có thừa không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher is going to remove any extraneous information from the essay.
|
Giáo viên sẽ loại bỏ bất kỳ thông tin thừa nào khỏi bài luận. |
| Phủ định |
We are not going to include any extraneous details in the report.
|
Chúng ta sẽ không đưa bất kỳ chi tiết thừa nào vào báo cáo. |
| Nghi vấn |
Is he going to discard all the extraneous files before backing up the system?
|
Anh ấy có định loại bỏ tất cả các tệp tin thừa trước khi sao lưu hệ thống không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation starts, the team will have been removing extraneous information to make it more concise.
|
Trước khi bài thuyết trình bắt đầu, cả nhóm sẽ đã và đang loại bỏ những thông tin thừa để làm cho nó ngắn gọn hơn. |
| Phủ định |
By next week, the editor won't have been adding extraneous details to the report; it should be finalized by then.
|
Đến tuần sau, biên tập viên sẽ không còn thêm các chi tiết thừa vào báo cáo nữa; nó sẽ được hoàn thiện vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Will the programmers have been deleting extraneous code from the system by the end of the day?
|
Liệu các lập trình viên có đang xóa bỏ mã thừa khỏi hệ thống vào cuối ngày không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's extraneous expenses nearly bankrupted it.
|
Những chi phí thừa thãi của công ty gần như đã làm nó phá sản. |
| Phủ định |
The student's extraneous details didn't improve the essay.
|
Những chi tiết thừa thãi của sinh viên không cải thiện bài luận. |
| Nghi vấn |
Is the team's extraneous data slowing down the project?
|
Liệu dữ liệu thừa thãi của đội có đang làm chậm tiến độ dự án không? |