in furtherance of
Giới từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In furtherance of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhằm mục đích thúc đẩy, hỗ trợ hoặc phát triển điều gì đó.
Definition (English Meaning)
In order to help something to happen or develop.
Ví dụ Thực tế với 'In furtherance of'
-
"The company established a new department in furtherance of its goal to expand into overseas markets."
"Công ty thành lập một phòng ban mới nhằm mục đích thúc đẩy mục tiêu mở rộng ra thị trường nước ngoài."
-
"The funds were used in furtherance of the project's objectives."
"Các quỹ đã được sử dụng để thúc đẩy các mục tiêu của dự án."
-
"This law was enacted in furtherance of public safety."
"Luật này được ban hành nhằm mục đích thúc đẩy an toàn công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'In furtherance of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In furtherance of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, hành chính hoặc kinh doanh. Nó nhấn mạnh mục đích chủ động hướng tới một kết quả cụ thể. Khác với những cụm từ như 'in support of' (ủng hộ) đơn thuần, 'in furtherance of' bao hàm hành động tích cực để làm cho điều gì đó tiến triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' theo sau 'in furtherance of' để chỉ mục tiêu hoặc mục đích mà hành động hướng đến. Ví dụ, 'in furtherance of justice' nghĩa là 'nhằm mục đích thúc đẩy công lý'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In furtherance of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.