existing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Existing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tại đang có hiệu lực hoặc hoạt động; thực sự có mặt, tồn tại.
Ví dụ Thực tế với 'Existing'
-
"The existing laws are not sufficient to deal with the problem."
"Các luật hiện hành không đủ để giải quyết vấn đề."
-
"We need to improve the existing system."
"Chúng ta cần cải thiện hệ thống hiện tại."
-
"The existing infrastructure is outdated."
"Cơ sở hạ tầng hiện tại đã lỗi thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Existing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exist
- Adjective: existing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Existing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'existing' thường được dùng để mô tả những thứ đã có sẵn, đã tồn tại từ trước. Nó nhấn mạnh sự kiện, tình trạng, hoặc vật thể đang tồn tại ở thời điểm hiện tại. Khác với 'new' (mới), 'existing' không mang ý nghĩa về sự khởi đầu hay tạo ra. Thay vào đó, nó chỉ ra sự tiếp diễn của một trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó chỉ sự tồn tại trong một môi trường hoặc hệ thống cụ thể (ví dụ: 'existing in the market'). Với 'under', nó ám chỉ sự chi phối hoặc ảnh hưởng của một cái gì đó đã tồn tại (ví dụ: 'existing under current regulations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Existing'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a business has existing contracts, it must honor them.
|
Nếu một doanh nghiệp có các hợp đồng hiện tại, nó phải tuân thủ chúng. |
| Phủ định |
If a species doesn't exist in an ecosystem, it doesn't contribute to its balance.
|
Nếu một loài không tồn tại trong một hệ sinh thái, nó không đóng góp vào sự cân bằng của nó. |
| Nghi vấn |
If a planet exists within the habitable zone, does it likely have water?
|
Nếu một hành tinh tồn tại trong vùng có thể sống được, nó có khả năng có nước không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The existing infrastructure is insufficient for the growing population.
|
Cơ sở hạ tầng hiện có không đủ cho dân số ngày càng tăng. |
| Phủ định |
There aren't any existing solutions that perfectly address this problem.
|
Không có bất kỳ giải pháp hiện có nào giải quyết hoàn hảo vấn đề này. |
| Nghi vấn |
What existing resources can we utilize to complete the project?
|
Chúng ta có thể sử dụng những nguồn lực hiện có nào để hoàn thành dự án? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The existing rules are not strict enough.
|
Các quy tắc hiện hành không đủ nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
Isn't the existing system adequate?
|
Hệ thống hiện tại không đủ sao? |
| Nghi vấn |
Are there existing problems we need to address?
|
Có những vấn đề hiện tại nào chúng ta cần giải quyết không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The existing regulations have addressed the issue effectively.
|
Các quy định hiện hành đã giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
No such problems have existed in this area before.
|
Những vấn đề như vậy chưa từng tồn tại ở khu vực này trước đây. |
| Nghi vấn |
Has there ever existed a more comprehensive solution?
|
Đã bao giờ tồn tại một giải pháp toàn diện hơn chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university has been existing since 1900.
|
Trường đại học đã tồn tại từ năm 1900. |
| Phủ định |
The old system hasn't been existing for very long.
|
Hệ thống cũ đã không còn tồn tại lâu lắm. |
| Nghi vấn |
Has the problem been existing since the beginning of the project?
|
Vấn đề đã tồn tại kể từ khi bắt đầu dự án phải không? |