insufficiency
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insufficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hoặc điều kiện không đủ; sự thiếu thốn, sự không đầy đủ.
Definition (English Meaning)
The state or condition of not being enough; inadequacy.
Ví dụ Thực tế với 'Insufficiency'
-
"There was an insufficiency of evidence to convict him."
"Không có đủ bằng chứng để kết tội anh ta."
-
"The doctor diagnosed heart insufficiency."
"Bác sĩ chẩn đoán suy tim."
-
"The company is suffering from an insufficiency of capital."
"Công ty đang chịu đựng sự thiếu vốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insufficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insufficiency
- Adjective: insufficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insufficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insufficiency' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc khả năng cần thiết để đáp ứng một nhu cầu, mục tiêu hoặc yêu cầu cụ thể. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tài chính, y tế đến kỹ thuật. Cần phân biệt với 'deficiency' (thiếu hụt) thường dùng trong ngữ cảnh y tế liên quan đến vitamin hoặc khoáng chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Insufficiency of' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'insufficiency of funds' (thiếu hụt quỹ). 'Insufficiency in' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng nào đó. Ví dụ: 'insufficiency in planning' (thiếu sót trong lập kế hoạch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insufficiency'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which suffered from insufficient funding, ultimately failed to meet its goals.
|
Dự án, vốn bị thiếu vốn, cuối cùng đã không đạt được các mục tiêu của nó. |
| Phủ định |
The team, whose efforts showed no signs of insufficiency, completed the task ahead of schedule.
|
Đội, mà những nỗ lực không cho thấy dấu hiệu thiếu sót, đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is there an insufficiency of evidence, which would prevent us from reaching a verdict?
|
Có sự thiếu hụt bằng chứng nào, điều mà sẽ ngăn cản chúng ta đưa ra phán quyết không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project failed due to an insufficiency of funding.
|
Dự án thất bại do thiếu kinh phí. |
| Phủ định |
There is no insufficiency of evidence to support the claim.
|
Không có sự thiếu hụt bằng chứng nào để ủng hộ tuyên bố này. |
| Nghi vấn |
Is there an insufficiency of qualified candidates for the position?
|
Có sự thiếu hụt ứng viên đủ trình độ cho vị trí này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The insufficiency of resources is a major concern for the project.
|
Sự thiếu hụt nguồn lực là một mối quan tâm lớn đối với dự án. |
| Phủ định |
There is insufficient evidence to support the claim.
|
Không có đủ bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố này. |
| Nghi vấn |
Is the current funding insufficient to complete the research?
|
Liệu nguồn tài trợ hiện tại có không đủ để hoàn thành nghiên cứu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's investment was less sufficient than expected to cover all the project costs.
|
Khoản đầu tư của công ty ít đủ hơn so với dự kiến để trang trải tất cả chi phí dự án. |
| Phủ định |
The aid provided wasn't as sufficient as it should have been to address the needs of the refugees.
|
Sự viện trợ được cung cấp không đủ để đáp ứng nhu cầu của người tị nạn. |
| Nghi vấn |
Was the funding more sufficient than last year's to support the research?
|
Liệu nguồn tài trợ có đủ hơn năm ngoái để hỗ trợ nghiên cứu không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's insufficient funds led to its bankruptcy.
|
Sự thiếu hụt quỹ của công ty đã dẫn đến sự phá sản của nó. |
| Phủ định |
The students' insufficient preparation didn't guarantee a passing grade.
|
Sự chuẩn bị không đầy đủ của học sinh không đảm bảo điểm đậu. |
| Nghi vấn |
Is the hospital's insufficient staffing affecting patient care?
|
Phải chăng việc thiếu nhân viên của bệnh viện đang ảnh hưởng đến việc chăm sóc bệnh nhân? |