physical impairment
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical impairment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thể chất làm giảm khả năng hoạt động bình thường của một người.
Definition (English Meaning)
A physical condition that reduces a person's ability to function normally.
Ví dụ Thực tế với 'Physical impairment'
-
"The athlete retired from the sport due to a physical impairment."
"Vận động viên đã giải nghệ vì suy giảm thể chất."
-
"The company must make reasonable accommodations for employees with physical impairments."
"Công ty phải tạo điều kiện hợp lý cho nhân viên bị suy giảm thể chất."
-
"Physical impairment can affect a person's quality of life."
"Suy giảm thể chất có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical impairment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impairment
- Adjective: physical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical impairment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, luật pháp và các dịch vụ xã hội để mô tả các loại khuyết tật thể chất khác nhau. Nó bao gồm một loạt các tình trạng, từ những tình trạng nhẹ đến những tình trạng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận động, giác quan hoặc các chức năng thể chất khác. 'Physical impairment' nhấn mạnh tác động thực tế của tình trạng bệnh đối với cuộc sống hàng ngày của một người. Khác với 'disability' (khuyết tật), 'impairment' (suy giảm) tập trung hơn vào sự suy giảm chức năng thực tế, trong khi 'disability' liên quan nhiều hơn đến những hạn chế mà xã hội áp đặt lên người có suy giảm chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'due to' hoặc 'caused by', chúng ta thường chỉ ra nguyên nhân của sự suy giảm thể chất. Ví dụ: 'Physical impairment due to an accident' (Suy giảm thể chất do tai nạn) hoặc 'Physical impairment caused by a genetic condition' (Suy giảm thể chất do bệnh di truyền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical impairment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.