mental impairment
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental impairment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mà chức năng nhận thức, cảm xúc hoặc hành vi của một người bị ảnh hưởng tiêu cực.
Definition (English Meaning)
A condition in which a person's cognitive, emotional, or behavioral functioning is negatively affected.
Ví dụ Thực tế với 'Mental impairment'
-
"His mental impairment was due to a severe head injury."
"Sự suy giảm tinh thần của anh ấy là do một chấn thương đầu nghiêm trọng."
-
"The assessment determined that he had a significant mental impairment."
"Đánh giá xác định rằng anh ta bị suy giảm tinh thần đáng kể."
-
"Individuals with mental impairments may require specialized support."
"Những người bị suy giảm tinh thần có thể cần sự hỗ trợ chuyên biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental impairment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impairment
- Adjective: mental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental impairment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mental impairment' thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, y tế và xã hội để mô tả một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến khả năng tinh thần của một người. Nó có thể bao gồm các khuyết tật trí tuệ, bệnh tâm thần, tổn thương não và các tình trạng khác ảnh hưởng đến tư duy, lý luận, trí nhớ, sự chú ý, hoặc cảm xúc. Sự khác biệt với 'mental disability' là 'impairment' có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn, trong khi 'disability' thường ám chỉ một tình trạng kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Due to' dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra suy giảm. 'As a result of' cũng chỉ nguyên nhân nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố gián tiếp. 'Because of' là cách diễn đạt phổ biến và đơn giản nhất để chỉ nguyên nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental impairment'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The goal is to provide support to those with mental impairment.
|
Mục tiêu là cung cấp hỗ trợ cho những người bị suy giảm tinh thần. |
| Phủ định |
It's important not to discriminate against individuals experiencing mental impairment.
|
Điều quan trọng là không phân biệt đối xử với những cá nhân đang trải qua suy giảm tinh thần. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to assess the extent of her mental impairment before making a decision?
|
Có cần thiết phải đánh giá mức độ suy giảm tinh thần của cô ấy trước khi đưa ra quyết định không? |