(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incest
C1

incest

noun

Nghĩa tiếng Việt

loạn luân giao hợp cận huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan hệ tình dục giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi đến mức bị luật pháp cấm kết hôn.

Definition (English Meaning)

Sexual intercourse between people who are so closely related that they are forbidden by law to marry.

Ví dụ Thực tế với 'Incest'

  • "The news reported a shocking case of incest within the family."

    "Tin tức đưa tin về một vụ loạn luân gây sốc trong gia đình."

  • "The law strictly prohibits incest."

    "Luật pháp nghiêm cấm loạn luân."

  • "Incest can have devastating psychological effects on the victims."

    "Loạn luân có thể gây ra những ảnh hưởng tâm lý tàn khốc cho các nạn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incest
  • Adjective: incestuous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consanguinity(quan hệ huyết thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

abuse(lạm dụng)
trauma(sang chấn tâm lý)
family dysfunction(rối loạn chức năng gia đình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Incest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incest' mang nghĩa cấm kỵ, vi phạm đạo đức và pháp luật. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, tâm lý học, xã hội học, và đôi khi trong văn học để thể hiện sự suy đồi hoặc rối loạn chức năng gia đình. Sắc thái của từ này luôn tiêu cực, thể hiện sự ghê tởm, phẫn nộ và/hoặc thương cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'cases of incest' (các trường hợp loạn luân); 'involved in incest' (liên quan đến loạn luân). Giới từ 'of' thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc loại. Giới từ 'in' thường chỉ sự tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)