(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inchoate
C1

inchoate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sơ khai chưa hoàn thiện non nớt mới hình thành phôi thai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inchoate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chỉ mới hình thành một phần hoặc được xây dựng; chưa hoàn thành hoặc phát triển đầy đủ.

Definition (English Meaning)

only partly formed or formulated; not yet completed or fully developed.

Ví dụ Thực tế với 'Inchoate'

  • "They had inchoate plans, but nothing concrete."

    "Họ có những kế hoạch sơ khai, nhưng chưa có gì cụ thể."

  • "The project is still in an inchoate stage."

    "Dự án vẫn còn trong giai đoạn sơ khai."

  • "He had an inchoate idea for a novel, but he hadn't started writing yet."

    "Anh ấy có một ý tưởng sơ khai cho một cuốn tiểu thuyết, nhưng anh ấy vẫn chưa bắt đầu viết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inchoate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inchoate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nascent(mới hình thành)
rudimentary(sơ đẳng, cơ bản)
embryonic(phôi thai)

Trái nghĩa (Antonyms)

developed(đã phát triển)
complete(hoàn thành)
mature(trưởng thành, chín chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực thường gặp trong pháp luật triết học và sáng tạo)

Ghi chú Cách dùng 'Inchoate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inchoate' thường được dùng để mô tả những thứ còn ở giai đoạn sơ khai, chưa rõ ràng, chưa có hình dạng cụ thể hoặc chưa hoàn thiện về mặt ý tưởng. Nó nhấn mạnh sự non nớt, thiếu sự hoàn chỉnh của một điều gì đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở mức độ và ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, 'nascent' cũng có nghĩa là mới hình thành, nhưng thường dùng cho các tổ chức hoặc phong trào. 'Rudimentary' nghĩa là cơ bản, sơ đẳng, còn 'inchoate' nhấn mạnh sự chưa hoàn thiện về mặt hình thức hoặc ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inchoate'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the inchoate regulations better, I would be able to start my business sooner.
Nếu tôi hiểu rõ hơn về các quy định chưa hoàn thiện, tôi có thể bắt đầu công việc kinh doanh của mình sớm hơn.
Phủ định
If the artist weren't struggling with inchoate ideas, he wouldn't be so frustrated with his painting.
Nếu họa sĩ không phải vật lộn với những ý tưởng chưa định hình, anh ấy đã không cảm thấy bực bội với bức tranh của mình đến vậy.
Nghi vấn
Would you understand the complex scientific theory if the professor's explanation weren't so inchoate?
Bạn có hiểu lý thuyết khoa học phức tạp không nếu lời giải thích của giáo sư không quá sơ sài?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project will be inchoate if we don't have a clear plan.
Dự án sẽ còn sơ khai nếu chúng ta không có một kế hoạch rõ ràng.
Phủ định
The artist's idea won't be inchoate for long; she's very creative.
Ý tưởng của nghệ sĩ sẽ không còn sơ khai lâu nữa; cô ấy rất sáng tạo.
Nghi vấn
Will the new policy be inchoate when it's first implemented?
Liệu chính sách mới sẽ còn sơ khai khi nó được thực hiện lần đầu?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the funding was approved, the artist had already abandoned his inchoate ideas for the sculpture.
Vào thời điểm nguồn tài trợ được chấp thuận, nghệ sĩ đã từ bỏ những ý tưởng sơ khai của mình cho tác phẩm điêu khắc.
Phủ định
She had not realized how inchoate her understanding of the situation had been until she heard all the facts.
Cô ấy đã không nhận ra sự hiểu biết sơ sài của mình về tình hình cho đến khi nghe tất cả các sự thật.
Nghi vấn
Had the committee recognized how inchoate the proposal was before they initially approved it?
Ủy ban đã nhận ra đề xuất sơ sài như thế nào trước khi họ chấp thuận nó ban đầu?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist had been working on the sculpture for months, shaping the inchoate clay into a recognizable form.
Người nghệ sĩ đã làm việc trên tác phẩm điêu khắc hàng tháng, nhào nặn đất sét còn sơ khai thành một hình dạng có thể nhận ra.
Phủ định
The project hadn't been showing any signs of progress; the ideas had been remaining inchoate and disorganized.
Dự án đã không cho thấy bất kỳ dấu hiệu tiến triển nào; các ý tưởng vẫn còn sơ khai và thiếu tổ chức.
Nghi vấn
Had the developers been struggling to define the project's scope, leaving the requirements inchoate and vague?
Có phải các nhà phát triển đã phải vật lộn để xác định phạm vi của dự án, khiến các yêu cầu trở nên sơ khai và mơ hồ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project has remained in an inchoate state for months.
Dự án đã ở trong trạng thái sơ khai trong nhiều tháng.
Phủ định
She hasn't had an inchoate idea for her next novel.
Cô ấy đã không có một ý tưởng sơ khai nào cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình.
Nghi vấn
Has the new policy been inchoate since its introduction?
Chính sách mới có còn sơ khai kể từ khi được giới thiệu không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' inchoate understanding of the theory became clearer after the professor's explanation.
Sự hiểu biết còn sơ khai của các sinh viên về lý thuyết trở nên rõ ràng hơn sau lời giải thích của giáo sư.
Phủ định
The children's inchoate drawings weren't displayed at the art exhibition.
Những bức vẽ còn dang dở của lũ trẻ không được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật.
Nghi vấn
Is that composer's inchoate melody the start of his next symphony?
Liệu giai điệu sơ khai của nhà soạn nhạc đó có phải là khởi đầu cho bản giao hưởng tiếp theo của ông ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)