incidence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xảy ra, tỷ lệ hoặc tần suất của một bệnh, tội phạm hoặc điều không mong muốn khác.
Definition (English Meaning)
The occurrence, rate, or frequency of a disease, crime, or other undesirable thing.
Ví dụ Thực tế với 'Incidence'
-
"The incidence of skin cancer is increasing due to exposure to UV rays."
"Tỷ lệ mắc bệnh ung thư da đang tăng lên do tiếp xúc với tia UV."
-
"The high incidence of poverty in the region is a major concern."
"Tỷ lệ nghèo đói cao trong khu vực là một mối lo ngại lớn."
-
"We need to reduce the incidence of childhood obesity."
"Chúng ta cần giảm tỷ lệ béo phì ở trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incidence' thường được dùng để chỉ số lượng các trường hợp mới của một bệnh hoặc sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm) và trong một nhóm dân số cụ thể. Nó khác với 'prevalence', đề cập đến tổng số các trường hợp (cả mới và cũ) đang tồn tại tại một thời điểm nhất định. 'Incidence' nhấn mạnh sự xuất hiện mới, còn 'prevalence' nhấn mạnh sự hiện diện tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'incidence of' dùng để chỉ cái gì đang được đo lường (ví dụ: incidence of flu). 'incidence in' dùng để chỉ địa điểm hoặc nhóm đối tượng đang được xem xét (ví dụ: incidence in the city). 'incidence among' dùng để chỉ nhóm người cụ thể (ví dụ: incidence among children).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.