morbidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morbidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bệnh tật; tỷ lệ mắc bệnh trong một quần thể.
Definition (English Meaning)
The condition of being diseased; the rate of disease in a population.
Ví dụ Thực tế với 'Morbidity'
-
"The morbidity rate for the flu is significantly higher in elderly populations."
"Tỷ lệ mắc bệnh cúm cao hơn đáng kể ở người cao tuổi."
-
"Obesity is a major contributor to morbidity in developed countries."
"Béo phì là một yếu tố chính góp phần vào tình trạng bệnh tật ở các nước phát triển."
-
"The study examined the morbidity and mortality associated with smoking."
"Nghiên cứu đã xem xét tình trạng bệnh tật và tỷ lệ tử vong liên quan đến hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morbidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: morbidity
- Adjective: morbid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morbidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Morbidity đề cập đến trạng thái bệnh tật hoặc các triệu chứng bệnh tật. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thống kê y tế để đo lường mức độ bệnh tật trong một quần thể. Phân biệt với 'mortality' (tỷ lệ tử vong), 'morbidity' tập trung vào số lượng người mắc bệnh, không phải số người chết vì bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Morbidity of' được sử dụng để chỉ bệnh tật của một bệnh cụ thể (ví dụ: 'morbidity of diabetes'). 'Morbidity in' được sử dụng để chỉ bệnh tật trong một quần thể cụ thể (ví dụ: 'morbidity in children').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morbidity'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CDC has been monitoring the morbidity rate of the new virus closely.
|
CDC đã và đang theo dõi chặt chẽ tỷ lệ mắc bệnh của loại virus mới. |
| Phủ định |
The public health sector hasn't been considering morbidity as the main problem until recently.
|
Ngành y tế công cộng đã không xem xét tỷ lệ mắc bệnh là vấn đề chính cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the research team been studying the morbid symptoms for long?
|
Đội nghiên cứu đã nghiên cứu các triệu chứng bệnh hoạn trong một thời gian dài chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patients' morbidity rate is alarmingly high after the surgery.
|
Tỷ lệ mắc bệnh của các bệnh nhân cao đáng báo động sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The hospital's morbidity statistics don't reflect the true extent of the public health crisis.
|
Số liệu thống kê về tỷ lệ mắc bệnh của bệnh viện không phản ánh đúng mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Is the country's morbidity data accurately portraying the impact of the new virus?
|
Liệu dữ liệu về tỷ lệ mắc bệnh của quốc gia có đang mô tả chính xác tác động của loại virus mới không? |