(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclined plane
B2

inclined plane

noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt phẳng nghiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclined plane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mặt phẳng đặt nghiêng một góc khác với góc vuông so với mặt phẳng ngang; một trong sáu loại máy cơ bản cổ điển.

Definition (English Meaning)

A flat surface set at an angle other than a right angle against a horizontal surface; one of the six classical simple machines.

Ví dụ Thực tế với 'Inclined plane'

  • "An inclined plane allows you to raise heavy objects with less force."

    "Mặt phẳng nghiêng cho phép bạn nâng các vật nặng với lực ít hơn."

  • "The moving company used an inclined plane to get the piano into the house."

    "Công ty chuyển nhà đã sử dụng một mặt phẳng nghiêng để đưa cây đàn piano vào nhà."

  • "The longer the inclined plane, the less force is needed to move the object."

    "Mặt phẳng nghiêng càng dài, lực cần thiết để di chuyển vật càng ít."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclined plane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inclined plane
  • Adjective: inclined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ramp(dốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

simple machine(máy cơ bản)
wedge(nêm)
screw(ốc vít)
lever(đòn bẩy)
wheel and axle(bánh xe và trục)
pulley(ròng rọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Inclined plane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mặt phẳng nghiêng là một trong những máy cơ bản giúp khuếch đại lực bằng cách kéo dài quãng đường tác dụng lực. Nó giúp giảm lực cần thiết để nâng một vật lên cao, nhưng phải kéo vật đi một quãng đường dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

'on' dùng để chỉ vị trí của vật trên mặt phẳng nghiêng (e.g., 'The box is on the inclined plane'). 'along' dùng để chỉ sự di chuyển của vật dọc theo mặt phẳng nghiêng (e.g., 'The object slides along the inclined plane').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclined plane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)