(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classical
B2

classical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cổ điển kinh điển mẫu mực thuộc về thời kỳ Hy Lạp-La Mã cổ đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Definition (English Meaning)

Relating to the culture of ancient Greece and Rome.

Ví dụ Thực tế với 'Classical'

  • "The university has a large collection of classical sculptures."

    "Trường đại học có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm điêu khắc cổ điển."

  • "He studied classical languages such as Latin and Greek."

    "Anh ấy học các ngôn ngữ cổ điển như tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp."

  • "That's a classical example of bad management."

    "Đó là một ví dụ điển hình của việc quản lý kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
contemporary(đương đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Lịch sử Âm nhạc Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Classical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ phong cách nghệ thuật, kiến trúc, văn học, và triết học của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Nhấn mạnh tính chuẩn mực, tinh tế và cân đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)