classical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại.
Ví dụ Thực tế với 'Classical'
-
"The university has a large collection of classical sculptures."
"Trường đại học có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm điêu khắc cổ điển."
-
"He studied classical languages such as Latin and Greek."
"Anh ấy học các ngôn ngữ cổ điển như tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp."
-
"That's a classical example of bad management."
"Đó là một ví dụ điển hình của việc quản lý kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ phong cách nghệ thuật, kiến trúc, văn học, và triết học của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Nhấn mạnh tính chuẩn mực, tinh tế và cân đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.