(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ income equality
C1

income equality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bình đẳng thu nhập sự bình đẳng về thu nhập phân phối thu nhập đồng đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income equality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thu nhập bằng nhau, hoặc thu nhập được phân phối đồng đều hơn so với nhiều quốc gia.

Definition (English Meaning)

The state of incomes being equal, or of incomes being distributed more evenly than is the case in many countries.

Ví dụ Thực tế với 'Income equality'

  • "Achieving income equality is a complex socioeconomic goal."

    "Đạt được sự bình đẳng thu nhập là một mục tiêu kinh tế xã hội phức tạp."

  • "Many policies aim to reduce income inequality and promote income equality."

    "Nhiều chính sách nhằm giảm bất bình đẳng thu nhập và thúc đẩy bình đẳng thu nhập."

  • "The debate over income equality continues to be a central issue in economic policy."

    "Cuộc tranh luận về bình đẳng thu nhập tiếp tục là một vấn đề trung tâm trong chính sách kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Income equality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: income equality (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Income equality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'income equality' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống kinh tế trong đó sự khác biệt về thu nhập giữa các cá nhân hoặc hộ gia đình là tối thiểu. Nó khác với 'equity' (công bằng), đề cập đến việc phân phối nguồn lực dựa trên nhu cầu và hoàn cảnh cụ thể, và 'equality of opportunity' (bình đẳng cơ hội), nơi mọi người đều có cơ hội như nhau để thành công, bất kể xuất thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'There is a lack *of* income equality.' 'Improvements *in* income equality are necessary.' 'In' thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện hoặc thay đổi liên quan đến sự bình đẳng thu nhập. 'Of' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc bản chất của sự bình đẳng thu nhập.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Income equality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)