(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ income disparity
C1

income disparity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chênh lệch thu nhập bất bình đẳng thu nhập khoảng cách giàu nghèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income disparity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt đáng kể về thu nhập giữa các nhóm hoặc cá nhân khác nhau trong một xã hội hoặc dân số.

Definition (English Meaning)

A significant difference in income between different groups or individuals within a society or population.

Ví dụ Thực tế với 'Income disparity'

  • "The government is trying to reduce income disparity through progressive taxation."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm sự chênh lệch thu nhập thông qua thuế lũy tiến."

  • "Income disparity has been widening in many developed countries over the past few decades."

    "Sự chênh lệch thu nhập đã gia tăng ở nhiều quốc gia phát triển trong vài thập kỷ qua."

  • "Studies show that high levels of income disparity can lead to social unrest."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng mức độ chênh lệch thu nhập cao có thể dẫn đến bất ổn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Income disparity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: income disparity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

income inequality(bất bình đẳng thu nhập)
wage gap(khoảng cách tiền lương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Income disparity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'income disparity' thường được sử dụng để mô tả tình trạng bất bình đẳng thu nhập, nhấn mạnh khoảng cách giữa những người giàu và người nghèo. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ phân tích kinh tế vĩ mô đến các nghiên cứu về tác động xã hội của bất bình đẳng. Cần phân biệt với 'income inequality' (bất bình đẳng thu nhập), mặc dù hai khái niệm này thường được sử dụng thay thế cho nhau, 'income disparity' đôi khi nhấn mạnh sự chênh lệch rõ rệt và có thể gây ra các vấn đề xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'- income disparity in (a region/country)': thể hiện sự bất bình đẳng thu nhập trong một khu vực/quốc gia cụ thể. '- income disparity between (groups)': thể hiện sự bất bình đẳng thu nhập giữa các nhóm khác nhau (ví dụ: giữa nam và nữ, giữa các dân tộc khác nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Income disparity'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the income disparity wasn't so wide in our society.
Tôi ước sự chênh lệch thu nhập không quá lớn trong xã hội của chúng ta.
Phủ định
If only the government would implement policies to reduce income disparity.
Ước gì chính phủ sẽ thực hiện các chính sách để giảm thiểu sự chênh lệch thu nhập.
Nghi vấn
If only the news media could focus more on the causes of income disparity.
Ước gì giới truyền thông tập trung nhiều hơn vào nguyên nhân của sự chênh lệch thu nhập.
(Vị trí vocab_tab4_inline)