(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ income tax return
B2

income tax return

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tờ khai thuế thu nhập báo cáo thuế thu nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income tax return'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mẫu đơn mà người nộp thuế sử dụng để khai báo thu nhập và chi phí, đồng thời tính toán số tiền thuế phải nộp cho chính phủ.

Definition (English Meaning)

A form on which a taxpayer reports income and expenses and calculates the amount of tax owed to the government.

Ví dụ Thực tế với 'Income tax return'

  • "I need to complete my income tax return before the deadline."

    "Tôi cần hoàn thành tờ khai thuế thu nhập của mình trước thời hạn."

  • "The accountant helped her prepare her income tax return."

    "Kế toán đã giúp cô ấy chuẩn bị tờ khai thuế thu nhập."

  • "He received a refund after filing his income tax return."

    "Anh ấy nhận được tiền hoàn thuế sau khi nộp tờ khai thuế thu nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Income tax return'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: income tax return
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tax filing(việc khai thuế)
tax declaration(tờ khai thuế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Income tax return'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kế toán. Nó đề cập đến quá trình nộp thông tin tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp cho cơ quan thuế. Nó khác với 'tax return' nói chung ở chỗ nhấn mạnh đây là tờ khai cho thuế thu nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'On' được dùng khi nói về việc điền vào tờ khai hoặc dựa trên thông tin nào đó (e.g., 'information on the income tax return'). 'For' được dùng để chỉ năm tài chính mà tờ khai liên quan đến (e.g., 'income tax return for 2023').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Income tax return'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will file her income tax return online next year.
Cô ấy sẽ nộp tờ khai thuế thu nhập trực tuyến vào năm tới.
Phủ định
He is not going to complete his income tax return until the last day.
Anh ấy sẽ không hoàn thành tờ khai thuế thu nhập của mình cho đến ngày cuối cùng.
Nghi vấn
Will they receive a refund after submitting their income tax return?
Liệu họ có nhận được tiền hoàn thuế sau khi nộp tờ khai thuế thu nhập của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)