owed
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Owed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'owe': có nghĩa vụ phải trả hoặc hoàn trả một cái gì đó, đặc biệt là tiền.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'owe': to have a duty to pay or repay something, especially money.
Ví dụ Thực tế với 'Owed'
-
"He owed her a lot for her help."
"Anh ấy nợ cô ấy rất nhiều vì sự giúp đỡ của cô ấy."
-
"The company owed millions of dollars to its creditors."
"Công ty nợ hàng triệu đô la cho các chủ nợ của mình."
-
"I owed my success to my mentor."
"Tôi có được thành công là nhờ người cố vấn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Owed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: owe (past tense and past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Owed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả một khoản nợ tài chính hoặc một nghĩa vụ đạo đức, lòng biết ơn. Sự khác biệt giữa 'owe' và 'debt' là 'owe' là động từ chỉ hành động nợ, còn 'debt' là danh từ chỉ khoản nợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Owe something to someone': nợ ai đó cái gì. 'Owe someone for something': nợ ai đó vì cái gì (hàng hóa, dịch vụ). Ví dụ: 'I owe money to the bank.' (Tôi nợ ngân hàng tiền.) 'I owe you for the coffee.' (Tôi nợ bạn tiền cà phê.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Owed'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I hadn't owed the bank so much money, I would travel around the world.
|
Nếu tôi không nợ ngân hàng quá nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If she weren't so heavily owed by her clients, she wouldn't have to work so hard.
|
Nếu cô ấy không bị khách hàng nợ quá nhiều, cô ấy sẽ không phải làm việc vất vả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if he owed less money on his student loans?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy nợ ít tiền hơn cho các khoản vay sinh viên của mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't owed so much money last year.
|
Tôi ước tôi đã không nợ nhiều tiền đến thế năm ngoái. |
| Phủ định |
If only he hadn't owed the bank such a large sum, he wouldn't be so stressed now.
|
Giá mà anh ấy không nợ ngân hàng một khoản tiền lớn như vậy thì giờ anh ấy đã không căng thẳng đến thế. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't owed them an apology?
|
Bạn có ước bạn đã không nợ họ một lời xin lỗi không? |