inconstant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconstant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hay thay đổi, không kiên định, thất thường.
Definition (English Meaning)
Frequently changing; variable; fickle.
Ví dụ Thực tế với 'Inconstant'
-
"Her inconstant affections made it difficult to trust her."
"Tình cảm thất thường của cô ấy khiến người khác khó lòng tin tưởng."
-
"The weather in April is notoriously inconstant."
"Thời tiết tháng Tư nổi tiếng là hay thay đổi."
-
"He was accused of being inconstant in his political views."
"Anh ta bị cáo buộc là không kiên định trong quan điểm chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconstant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inconstant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconstant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inconstant' mang ý nghĩa về sự thiếu ổn định và dễ thay đổi, thường liên quan đến cảm xúc, ý kiến hoặc hành vi. Nó mạnh hơn 'variable' (thay đổi) và gần nghĩa với 'fickle' (hay thay đổi, ba phải) nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự không đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để mô tả ai đó không kiên định 'in' tình yêu, cam kết, hoặc niềm tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconstant'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a man who is known for his inconstant behavior, which often leads to unpredictable outcomes.
|
Anh ấy là một người đàn ông nổi tiếng với hành vi thất thường của mình, điều này thường dẫn đến những kết quả khó lường. |
| Phủ định |
The weather, which had been inconstant all week, wasn't cooperating with our picnic plans.
|
Thời tiết, vốn đã thất thường cả tuần, đã không ủng hộ kế hoạch dã ngoại của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is he the employee whose performance is inconstant, causing concern among the managers?
|
Có phải anh ta là nhân viên có hiệu suất làm việc thất thường, gây lo ngại cho các nhà quản lý không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was inconstant in her affections last year, flitting from one admirer to another.
|
Cô ấy đã không chung thủy trong tình cảm của mình năm ngoái, thay đổi từ người hâm mộ này sang người hâm mộ khác. |
| Phủ định |
He wasn't inconstant; he remained devoted to her despite the distance.
|
Anh ấy đã không thay lòng đổi dạ; anh ấy vẫn hết lòng với cô ấy dù khoảng cách xa xôi. |
| Nghi vấn |
Was she inconstant or did he simply misunderstand her actions?
|
Cô ấy đã thay lòng đổi dạ hay anh ấy chỉ đơn giản là hiểu lầm hành động của cô ấy? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His loyalty is inconstant; he changes his allegiance frequently.
|
Sự trung thành của anh ấy không ổn định; anh ấy thay đổi lòng trung thành của mình thường xuyên. |
| Phủ định |
She is not inconstant; her dedication to the cause remains unwavering.
|
Cô ấy không hề thay đổi; sự cống hiến của cô ấy cho sự nghiệp vẫn không hề lay chuyển. |
| Nghi vấn |
Is his behavior usually so inconstant, or is this a temporary phase?
|
Hành vi của anh ấy thường không ổn định như vậy, hay đây chỉ là một giai đoạn tạm thời? |