incorporate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorporate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp, bao gồm một cái gì đó như một phần của một thứ lớn hơn.
Definition (English Meaning)
To include something as part of a larger thing.
Ví dụ Thực tế với 'Incorporate'
-
"The new design incorporates elements of both modern and classical styles."
"Thiết kế mới kết hợp các yếu tố của cả phong cách hiện đại và cổ điển."
-
"The company was incorporated in 2005."
"Công ty được thành lập vào năm 2005."
-
"We need to incorporate these changes into the system."
"Chúng ta cần tích hợp những thay đổi này vào hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incorporate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incorporate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incorporate' thường được dùng để chỉ việc thêm một thành phần hoặc ý tưởng mới vào một hệ thống, kế hoạch, hoặc tổ chức đã có. Nó mang ý nghĩa tích hợp và làm cho tổng thể trở nên hoàn thiện hơn. Khác với 'include' (chỉ đơn giản là bao gồm), 'incorporate' nhấn mạnh sự tích hợp chặt chẽ và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **into**: Thường dùng để chỉ sự chuyển đổi hoặc sự thay đổi khi một thứ gì đó được thêm vào một cái gì đó khác. Ví dụ: We incorporated their suggestions into the final plan.
- **in**: Thường dùng để chỉ việc một thứ gì đó đã được bao gồm trong một cái gì đó khác. Ví dụ: This design incorporates the latest technology in audio processing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorporate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.