consolidate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consolidate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó mạnh hơn, vững chắc hơn, củng cố.
Definition (English Meaning)
To make something stronger or more solid.
Ví dụ Thực tế với 'Consolidate'
-
"The company consolidated its position in the market."
"Công ty đã củng cố vị thế của mình trên thị trường."
-
"He consolidated his power after winning the election."
"Ông ấy đã củng cố quyền lực của mình sau khi thắng cử."
-
"We need to consolidate our resources to achieve our goals."
"Chúng ta cần củng cố các nguồn lực của mình để đạt được mục tiêu."
-
"The bank decided to consolidate its branches."
"Ngân hàng quyết định hợp nhất các chi nhánh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consolidate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consolidate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ việc kết hợp nhiều thứ thành một thể thống nhất, hoặc làm cho một thứ gì đó đã có trở nên mạnh mẽ và hiệu quả hơn. Khác với 'strengthen' (tăng cường) thường chỉ sự gia tăng về sức mạnh, 'consolidate' nhấn mạnh việc ổn định và làm vững chắc nền tảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Consolidate something *into* something: Kết hợp cái gì đó thành cái gì đó.
Consolidate something *with* something: Củng cố cái gì đó bằng cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consolidate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.