(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consolidate
B2

consolidate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

củng cố hợp nhất sáp nhập làm vững chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consolidate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó mạnh hơn, vững chắc hơn, củng cố.

Definition (English Meaning)

To make something stronger or more solid.

Ví dụ Thực tế với 'Consolidate'

  • "The company consolidated its position in the market."

    "Công ty đã củng cố vị thế của mình trên thị trường."

  • "He consolidated his power after winning the election."

    "Ông ấy đã củng cố quyền lực của mình sau khi thắng cử."

  • "We need to consolidate our resources to achieve our goals."

    "Chúng ta cần củng cố các nguồn lực của mình để đạt được mục tiêu."

  • "The bank decided to consolidate its branches."

    "Ngân hàng quyết định hợp nhất các chi nhánh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consolidate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weaken(làm yếu đi)
separate(tách rời)
divide(chia rẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Consolidate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ việc kết hợp nhiều thứ thành một thể thống nhất, hoặc làm cho một thứ gì đó đã có trở nên mạnh mẽ và hiệu quả hơn. Khác với 'strengthen' (tăng cường) thường chỉ sự gia tăng về sức mạnh, 'consolidate' nhấn mạnh việc ổn định và làm vững chắc nền tảng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

Consolidate something *into* something: Kết hợp cái gì đó thành cái gì đó.
Consolidate something *with* something: Củng cố cái gì đó bằng cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consolidate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)