indecent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phù hợp với các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận chung, đặc biệt là về mặt tình dục; khiếm nhã, không đứng đắn, tục tĩu.
Definition (English Meaning)
Not conforming to generally accepted standards of behaviour, especially of a sexual nature.
Ví dụ Thực tế với 'Indecent'
-
"He was arrested for indecent exposure."
"Anh ta bị bắt vì tội phơi bày thân thể khiếm nhã."
-
"The play was criticized for its indecent language."
"Vở kịch bị chỉ trích vì ngôn ngữ khiếm nhã."
-
"The website was shut down for hosting indecent images."
"Trang web đã bị đóng cửa vì đăng tải những hình ảnh khiếm nhã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indecent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indecent
- Adverb: indecently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indecent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indecent' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'improper' hoặc 'inappropriate'. Nó thường liên quan đến hành vi hoặc hình ảnh mang tính xúc phạm, đặc biệt là về mặt tình dục hoặc đạo đức. So sánh với 'obscene', 'indecent' có thể không quá trắng trợn nhưng vẫn gây khó chịu và vi phạm các chuẩn mực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.