(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salacious
C1

salacious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dâm dục khiêu dâm khêu gợi dâm ô tục tĩu (liên quan đến tình dục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salacious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc truyền tải sự quan tâm quá mức hoặc khiếm nhã đến các vấn đề tình dục.

Definition (English Meaning)

Having or conveying undue or indecent interest in sexual matters.

Ví dụ Thực tế với 'Salacious'

  • "The newspaper was criticized for publishing salacious details of the celebrity's private life."

    "Tờ báo bị chỉ trích vì đăng tải những chi tiết dâm dục về đời tư của người nổi tiếng."

  • "The novel contained several salacious scenes that were considered offensive by some readers."

    "Cuốn tiểu thuyết chứa một vài cảnh dâm dục bị một số độc giả cho là phản cảm."

  • "The website was shut down for hosting salacious content."

    "Trang web đã bị đóng cửa vì đăng tải nội dung dâm dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salacious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: salacious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decent(đứng đắn, lịch sự)
moral(đạo đức)
pure(trong sáng, thuần khiết)
wholesome(lành mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Báo chí Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Salacious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'salacious' thường được sử dụng để mô tả những nội dung (như bài viết, hình ảnh, câu chuyện) hoặc hành vi khêu gợi, dâm dục, có xu hướng kích thích ham muốn tình dục một cách không phù hợp hoặc thô tục. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tế nhị và đôi khi là sự lợi dụng tình dục. Phân biệt với 'sensual' (thuộc về giác quan, gợi cảm) vốn mang ý nghĩa trung lập hơn, chỉ đơn thuần liên quan đến việc kích thích các giác quan mà không nhất thiết mang tính khiếm nhã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salacious'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist tried to avoid including any salacious details in the article.
Nhà báo đã cố gắng tránh đưa bất kỳ chi tiết khêu gợi nào vào bài báo.
Phủ định
It's important not to spread salacious rumors about people's private lives.
Điều quan trọng là không lan truyền những tin đồn khêu gợi về đời tư của người khác.
Nghi vấn
Why did they choose to publish such a salacious story?
Tại sao họ lại chọn xuất bản một câu chuyện khêu gợi như vậy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reporter wrote a salacious article about the celebrity.
Phóng viên đã viết một bài báo khiêu dâm về người nổi tiếng.
Phủ định
The newspaper did not publish the salacious details of the scandal.
Tờ báo đã không công bố những chi tiết khiêu dâm của vụ bê bối.
Nghi vấn
Did the website feature salacious content?
Trang web có đăng tải nội dung khiêu dâm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)