(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obscene
C1

obscene

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tục tĩu khiếm nhã dâm ô ô uế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiếm nhã, tục tĩu, dâm ô, xúc phạm đến những tiêu chuẩn được chấp nhận về đạo đức và sự đứng đắn.

Definition (English Meaning)

Offensive or disgusting by accepted standards of morality and decency.

Ví dụ Thực tế với 'Obscene'

  • "The film was banned because of its obscene content."

    "Bộ phim đã bị cấm vì nội dung tục tĩu của nó."

  • "He made an obscene gesture."

    "Anh ta đã có một cử chỉ tục tĩu."

  • "The lyrics of the song were considered obscene."

    "Lời bài hát được coi là tục tĩu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obscene'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decent(đứng đắn)
moral(đạo đức)
pure(trong sáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Obscene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "obscene" thường được dùng để chỉ những hành vi, lời nói, hình ảnh hoặc ấn phẩm vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực xã hội về sự lịch sự và đạo đức. Mức độ nghiêm trọng hơn so với "offensive" hay "vulgar". Nó thường liên quan đến nội dung tình dục hoặc bạo lực một cách trần trụi và gây phẫn nộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscene'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian's jokes were filled with obscenity.
Những câu chuyện cười của diễn viên hài chứa đầy sự tục tĩu.
Phủ định
The movie was not obscene.
Bộ phim không hề tục tĩu.
Nghi vấn
Is that painting considered obscene?
Bức tranh đó có được coi là tục tĩu không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the comedian hadn't used such obscene language, the audience would be more receptive now.
Nếu diễn viên hài không sử dụng ngôn ngữ tục tĩu như vậy, khán giả bây giờ sẽ dễ tiếp thu hơn.
Phủ định
If the movie weren't so controversial, it wouldn't have generated so much obscenity.
Nếu bộ phim không gây tranh cãi như vậy, nó đã không tạo ra nhiều sự tục tĩu đến thế.
Nghi vấn
If the author had toned down the obscenity in his novel, would it be considered a classic today?
Nếu tác giả đã giảm bớt sự tục tĩu trong tiểu thuyết của mình, liệu nó có được coi là một tác phẩm kinh điển ngày nay không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian is going to use obscene language in his next performance.
Diễn viên hài đó sẽ sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong buổi biểu diễn tiếp theo của anh ấy.
Phủ định
The judge is not going to tolerate obscenity in the courtroom.
Thẩm phán sẽ không dung thứ cho sự tục tĩu trong phòng xử án.
Nghi vấn
Are they going to censor the obscene content from the movie?
Họ có định kiểm duyệt nội dung tục tĩu khỏi bộ phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)