concealing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ bí mật điều gì đó; ngăn không cho điều gì đó được biết đến; đặt hoặc giữ ai đó hoặc cái gì đó khuất tầm nhìn.
Definition (English Meaning)
Keeping something secret; preventing something from being known; putting or keeping someone or something out of sight.
Ví dụ Thực tế với 'Concealing'
-
"The fog was concealing the bridge from view."
"Sương mù đang che khuất cây cầu khỏi tầm nhìn."
-
"Concealing his identity was crucial to the success of the mission."
"Việc che giấu danh tính của anh ta là rất quan trọng đối với sự thành công của nhiệm vụ."
-
"She was good at concealing her feelings."
"Cô ấy giỏi che giấu cảm xúc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conceal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing của động từ 'conceal', thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc là một phần của thì tiếp diễn. 'Concealing' nhấn mạnh hành động đang diễn ra của việc che giấu, ngụy trang hoặc giữ kín thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'concealing from': Che giấu khỏi ai đó. Ví dụ: concealing information from the public.
'concealing with': Che giấu bằng cái gì đó. Ví dụ: concealing the weapon with a blanket.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concealing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he was concealing his true feelings so well!
|
Ồ, anh ấy đã che giấu cảm xúc thật của mình rất tốt! |
| Phủ định |
Alas, she wasn't concealing her disappointment at all.
|
Than ôi, cô ấy không hề che giấu sự thất vọng của mình. |
| Nghi vấn |
Gosh, were they concealing something from us?
|
Trời ơi, họ có đang che giấu điều gì với chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is concealing the truth from them.
|
Anh ấy đang che giấu sự thật với họ. |
| Phủ định |
They are not concealing anything from us.
|
Họ không che giấu bất cứ điều gì với chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is she concealing her emotions from herself?
|
Cô ấy có đang che giấu cảm xúc của mình với chính mình không? |