indirect cause
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indirect cause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố góp phần vào một kết quả không trực tiếp, mà thông qua một loạt các bước hoặc sự kiện trung gian.
Definition (English Meaning)
A factor that contributes to an outcome not directly, but through a series of intermediary steps or events.
Ví dụ Thực tế với 'Indirect cause'
-
"Poor economic policy was an indirect cause of the social unrest."
"Chính sách kinh tế kém là một nguyên nhân gián tiếp gây ra tình trạng bất ổn xã hội."
-
"Stress is often an indirect cause of heart disease."
"Căng thẳng thường là một nguyên nhân gián tiếp gây ra bệnh tim."
-
"The judge considered the defendant's negligence an indirect cause of the accident."
"Thẩm phán xem xét sự sơ suất của bị cáo là một nguyên nhân gián tiếp gây ra tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indirect cause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cause
- Adjective: indirect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indirect cause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nguyên nhân gián tiếp không trực tiếp gây ra kết quả mà thông qua một chuỗi các sự kiện hoặc yếu tố khác. Nó thường phức tạp hơn nguyên nhân trực tiếp và khó xác định hơn. Khác với 'direct cause', là nguyên nhân có tác động ngay lập tức và rõ ràng đến kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của nguyên nhân gián tiếp. Ví dụ: 'Indirect cause of the problem'. 'in' được dùng để chỉ vai trò của nguyên nhân gián tiếp trong một quá trình. Ví dụ: 'Indirect cause in the decline'. 'to' dùng để chỉ tác động của nguyên nhân gián tiếp đến một cái gì đó. Ví dụ: 'Indirect cause to the failure'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indirect cause'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.