(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ singly
B2

singly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

riêng lẻ từng cái một một cách đơn độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Singly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từng cái một; riêng lẻ; một cách đơn độc.

Definition (English Meaning)

One at a time; individually; separately.

Ví dụ Thực tế với 'Singly'

  • "The documents were reviewed singly to ensure accuracy."

    "Các tài liệu đã được xem xét riêng lẻ để đảm bảo tính chính xác."

  • "The children were called up singly to receive their awards."

    "Những đứa trẻ được gọi lên từng người một để nhận giải thưởng."

  • "Each item was examined singly."

    "Mỗi món đồ được kiểm tra riêng lẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Singly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: singly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

individually(riêng lẻ) separately(tách biệt)
one by one(từng cái một)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Singly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Singly nhấn mạnh việc thực hiện hoặc xuất hiện của một hành động hoặc đối tượng một cách riêng biệt, không theo nhóm hoặc cùng một lúc. Thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện hoặc xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Singly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)