singly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Singly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từng cái một; riêng lẻ; một cách đơn độc.
Definition (English Meaning)
One at a time; individually; separately.
Ví dụ Thực tế với 'Singly'
-
"The documents were reviewed singly to ensure accuracy."
"Các tài liệu đã được xem xét riêng lẻ để đảm bảo tính chính xác."
-
"The children were called up singly to receive their awards."
"Những đứa trẻ được gọi lên từng người một để nhận giải thưởng."
-
"Each item was examined singly."
"Mỗi món đồ được kiểm tra riêng lẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Singly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: singly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Singly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Singly nhấn mạnh việc thực hiện hoặc xuất hiện của một hành động hoặc đối tượng một cách riêng biệt, không theo nhóm hoặc cùng một lúc. Thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện hoặc xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Singly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.