(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indoors
A2

indoors

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

trong nhà vào trong nhà ở trong nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indoors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vào bên trong hoặc bên trong một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

Into or inside a building.

Ví dụ Thực tế với 'Indoors'

  • "We stayed indoors because of the rain."

    "Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa."

  • "Let's go indoors; it's getting cold."

    "Hãy vào nhà thôi; trời đang lạnh dần."

  • "Smoking is not allowed indoors."

    "Hút thuốc không được phép ở trong nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indoors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: indoors
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inside(bên trong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa điểm và Hoạt động

Ghi chú Cách dùng 'Indoors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Indoors thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc vị trí bên trong một tòa nhà, trái ngược với bên ngoài (outdoors). Nó nhấn mạnh đến việc ở trong một không gian kín, được che chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indoors'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We stayed indoors because of the heavy rain.
Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa to.
Phủ định
They didn't play outdoors; they stayed indoors all day.
Họ không chơi ngoài trời; họ ở trong nhà cả ngày.
Nghi vấn
Why did you decide to stay indoors?
Tại sao bạn quyết định ở trong nhà?
(Vị trí vocab_tab4_inline)