indoors
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indoors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vào bên trong hoặc bên trong một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
Into or inside a building.
Ví dụ Thực tế với 'Indoors'
-
"We stayed indoors because of the rain."
"Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa."
-
"Let's go indoors; it's getting cold."
"Hãy vào nhà thôi; trời đang lạnh dần."
-
"Smoking is not allowed indoors."
"Hút thuốc không được phép ở trong nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indoors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indoors
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indoors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indoors thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc vị trí bên trong một tòa nhà, trái ngược với bên ngoài (outdoors). Nó nhấn mạnh đến việc ở trong một không gian kín, được che chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indoors'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We stayed indoors because of the heavy rain.
|
Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa to. |
| Phủ định |
They didn't play outdoors; they stayed indoors all day.
|
Họ không chơi ngoài trời; họ ở trong nhà cả ngày. |
| Nghi vấn |
Why did you decide to stay indoors?
|
Tại sao bạn quyết định ở trong nhà? |