building
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Building'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công trình có mái và tường, ví dụ như nhà ở, trường học, cửa hàng hoặc nhà máy.
Definition (English Meaning)
A structure with a roof and walls, such as a house, school, store, or factory.
Ví dụ Thực tế với 'Building'
-
"That building is a school."
"Tòa nhà đó là một trường học."
-
"The building was destroyed by fire."
"Tòa nhà bị phá hủy bởi hỏa hoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Building'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: building
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Building'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'building' mang nghĩa chung, chỉ bất kỳ công trình xây dựng nào có chức năng bảo vệ hoặc phục vụ các hoạt động của con người. Nó khác với 'house' (nhà ở) vốn chỉ nơi cư trú, hoặc 'structure' (cấu trúc) mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những thứ không nhất thiết phải có tường và mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a building': diễn tả vị trí bên trong tòa nhà. Ví dụ: 'The meeting is in the building'. - 'of a building': diễn tả một phần của tòa nhà hoặc thuộc tính của tòa nhà. Ví dụ: 'The height of the building'. - 'on a building': diễn tả vị trí trên bề mặt tòa nhà. Ví dụ: 'The sign is on the building'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Building'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the building was old, they decided to renovate it.
|
Bởi vì tòa nhà đã cũ, họ quyết định cải tạo nó. |
| Phủ định |
Unless the building is inspected soon, it won't be safe for occupancy.
|
Trừ khi tòa nhà được kiểm tra sớm, nó sẽ không an toàn để sử dụng. |
| Nghi vấn |
Since the building is so tall, do you know how many floors it has?
|
Vì tòa nhà rất cao, bạn có biết nó có bao nhiêu tầng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company built a new building downtown last year.
|
Công ty xây dựng đã xây một tòa nhà mới ở trung tâm thành phố năm ngoái. |
| Phủ định |
They did not build that building in a sustainable way.
|
Họ đã không xây tòa nhà đó một cách bền vững. |
| Nghi vấn |
Did the architect design this building?
|
Kiến trúc sư có thiết kế tòa nhà này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they build a new building here, the property values will increase.
|
Nếu họ xây một tòa nhà mới ở đây, giá trị tài sản sẽ tăng lên. |
| Phủ định |
If the building doesn't have proper foundations, it won't withstand earthquakes.
|
Nếu tòa nhà không có nền móng vững chắc, nó sẽ không chịu được động đất. |
| Nghi vấn |
Will the construction company finish the building on time if the weather is good?
|
Công ty xây dựng có hoàn thành tòa nhà đúng thời hạn nếu thời tiết tốt không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city built a new building last year.
|
Thành phố đã xây một tòa nhà mới vào năm ngoái. |
| Phủ định |
Hardly had the construction of the building begun than the storm hit.
|
Ngay khi việc xây dựng tòa nhà vừa bắt đầu thì cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Should a building permit be required, the project will be delayed.
|
Nếu giấy phép xây dựng được yêu cầu, dự án sẽ bị trì hoãn. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will build a new building next year.
|
Họ sẽ xây một tòa nhà mới vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to build a sandcastle on the beach.
|
Cô ấy sẽ không xây lâu đài cát trên bãi biển. |
| Nghi vấn |
Will they build a school in this area?
|
Liệu họ có xây một trường học ở khu vực này không? |