outside
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ở bên trong một tòa nhà hoặc địa điểm nào khác; ở ngoài trời.
Ví dụ Thực tế với 'Outside'
-
"It's cold outside."
"Bên ngoài trời lạnh."
-
"The dog is waiting outside the store."
"Con chó đang đợi bên ngoài cửa hàng."
-
"Think outside the box."
"Hãy suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ngoại thất, bên ngoài
- Adjective: ở ngoài, bên ngoài
- Adverb: ở ngoài, ra ngoài
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí bên ngoài một không gian hoặc tòa nhà. Thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển ra khỏi một không gian kín. Ví dụ: 'Let's go outside for some fresh air' (Chúng ta hãy ra ngoài hít thở không khí trong lành).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'outside of', nó thường mang nghĩa 'ngoại trừ', 'ngoài ra'. Ví dụ: 'Outside of work, I enjoy reading.' (Ngoài công việc, tôi thích đọc sách.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outside'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To go outside and play is what I want to do.
|
Tôi muốn đi ra ngoài chơi. |
| Phủ định |
I prefer not to eat outside because of the bugs.
|
Tôi không thích ăn ở ngoài vì có côn trùng. |
| Nghi vấn |
Why do you want to sit outside when it's so cold?
|
Tại sao bạn lại muốn ngồi ngoài trời khi trời lạnh như vậy? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children play outside every day.
|
Bọn trẻ chơi bên ngoài mỗi ngày. |
| Phủ định |
Not only did it rain, but also it was freezing outside.
|
Không chỉ trời mưa, mà bên ngoài còn lạnh cóng. |
| Nghi vấn |
Should you need help, I'll be waiting outside.
|
Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ đợi ở bên ngoài. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The outside of the building is being painted by the construction crew.
|
Mặt ngoài của tòa nhà đang được sơn bởi đội xây dựng. |
| Phủ định |
The dog's kennel outside will not be moved by anyone without permission.
|
Chuồng chó bên ngoài sẽ không bị di chuyển bởi bất kỳ ai mà không được phép. |
| Nghi vấn |
Is the picnic outside considered to be ruined by the sudden rain?
|
Liệu buổi dã ngoại bên ngoài có được coi là bị phá hỏng bởi cơn mưa bất chợt không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were outside right now, enjoying the sunshine.
|
Tôi ước tôi đang ở bên ngoài ngay bây giờ, tận hưởng ánh nắng mặt trời. |
| Phủ định |
If only it weren't so cold outside, we could have a picnic.
|
Ước gì trời không lạnh bên ngoài, chúng ta có thể có một buổi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had spent more time outside when you were younger?
|
Bạn có ước bạn đã dành nhiều thời gian ở bên ngoài hơn khi còn trẻ không? |