(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outside
A2

outside

adverb

Nghĩa tiếng Việt

bên ngoài ngoài phía ngoài ngoại thất mặt ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outside'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ở bên trong một tòa nhà hoặc địa điểm nào khác; ở ngoài trời.

Definition (English Meaning)

Not inside a building or other place; outdoors.

Ví dụ Thực tế với 'Outside'

  • "It's cold outside."

    "Bên ngoài trời lạnh."

  • "The dog is waiting outside the store."

    "Con chó đang đợi bên ngoài cửa hàng."

  • "Think outside the box."

    "Hãy suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outside'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ngoại thất, bên ngoài
  • Adjective: ở ngoài, bên ngoài
  • Adverb: ở ngoài, ra ngoài
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inside(bên trong)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Outside'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí bên ngoài một không gian hoặc tòa nhà. Thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển ra khỏi một không gian kín. Ví dụ: 'Let's go outside for some fresh air' (Chúng ta hãy ra ngoài hít thở không khí trong lành).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'outside of', nó thường mang nghĩa 'ngoại trừ', 'ngoài ra'. Ví dụ: 'Outside of work, I enjoy reading.' (Ngoài công việc, tôi thích đọc sách.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outside'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To go outside and play is what I want to do.
Tôi muốn đi ra ngoài chơi.
Phủ định
I prefer not to eat outside because of the bugs.
Tôi không thích ăn ở ngoài vì có côn trùng.
Nghi vấn
Why do you want to sit outside when it's so cold?
Tại sao bạn lại muốn ngồi ngoài trời khi trời lạnh như vậy?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children play outside every day.
Bọn trẻ chơi bên ngoài mỗi ngày.
Phủ định
Not only did it rain, but also it was freezing outside.
Không chỉ trời mưa, mà bên ngoài còn lạnh cóng.
Nghi vấn
Should you need help, I'll be waiting outside.
Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ đợi ở bên ngoài.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The outside of the building is being painted by the construction crew.
Mặt ngoài của tòa nhà đang được sơn bởi đội xây dựng.
Phủ định
The dog's kennel outside will not be moved by anyone without permission.
Chuồng chó bên ngoài sẽ không bị di chuyển bởi bất kỳ ai mà không được phép.
Nghi vấn
Is the picnic outside considered to be ruined by the sudden rain?
Liệu buổi dã ngoại bên ngoài có được coi là bị phá hỏng bởi cơn mưa bất chợt không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were outside right now, enjoying the sunshine.
Tôi ước tôi đang ở bên ngoài ngay bây giờ, tận hưởng ánh nắng mặt trời.
Phủ định
If only it weren't so cold outside, we could have a picnic.
Ước gì trời không lạnh bên ngoài, chúng ta có thể có một buổi dã ngoại.
Nghi vấn
Do you wish you had spent more time outside when you were younger?
Bạn có ước bạn đã dành nhiều thời gian ở bên ngoài hơn khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)