eliciting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eliciting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi ra, khơi gợi, hoặc thu thập (một phản hồi, câu trả lời, hoặc thông tin) từ ai đó, như là kết quả của hành động hoặc câu hỏi của mình.
Definition (English Meaning)
Evoking or drawing out (a response, answer, or fact) from someone in reaction to one's own actions or questions.
Ví dụ Thực tế với 'Eliciting'
-
"The teacher was skilled at eliciting responses from even the most withdrawn students."
"Giáo viên rất giỏi trong việc gợi ra phản hồi ngay cả từ những học sinh rụt rè nhất."
-
"She was attempting to elicit a confession from the suspect."
"Cô ấy đang cố gắng gợi ra một lời thú tội từ nghi phạm."
-
"The survey aims at eliciting consumer preferences."
"Cuộc khảo sát nhằm mục đích thu thập sở thích của người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eliciting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elicit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eliciting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eliciting nhấn mạnh vào quá trình khéo léo gợi mở, khai thác thông tin hoặc phản ứng từ người khác một cách gián tiếp, thường thông qua các câu hỏi, hành động hoặc gợi ý tinh tế. Nó khác với 'asking' (hỏi) đơn thuần vì 'eliciting' bao hàm một sự chủ động trong việc tạo điều kiện để thông tin được bộc lộ, thay vì chỉ đơn giản yêu cầu nó. So sánh với 'extracting' (khai thác), 'eliciting' mang tính chất nhẹ nhàng và tôn trọng hơn, tránh gây cảm giác ép buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó cho biết nguồn gốc của thông tin hoặc phản ứng được gợi ra. Ví dụ: 'Eliciting information from a reluctant witness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eliciting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.