(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instigating
C1

instigating

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

khích động xúi giục gây ra châm ngòi khởi xướng (mang tính tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instigating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khởi xướng hoặc gây ra điều gì đó xảy ra, thường là điều tiêu cực hoặc gây tranh cãi.

Definition (English Meaning)

Initiating or causing something to happen, often something negative or controversial.

Ví dụ Thực tế với 'Instigating'

  • "He was accused of instigating the riot."

    "Anh ta bị buộc tội đã khích động cuộc bạo loạn."

  • "The government accused them of instigating the protests."

    "Chính phủ cáo buộc họ đã kích động các cuộc biểu tình."

  • "Social media can be used for instigating social change."

    "Mạng xã hội có thể được sử dụng để khởi xướng sự thay đổi xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instigating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inciting(kích động) provoking(khiêu khích)
stirring up(khuấy động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Instigating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc khích động, xúi giục hoặc gây ra một hành động, sự kiện không mong muốn. Khác với 'initiate' (khởi đầu), 'instigate' nhấn mạnh vào sự ảnh hưởng, tác động từ bên ngoài để thúc đẩy một hành động đã có khả năng xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Instigate to' hiếm khi được sử dụng trực tiếp sau động từ ở dạng V-ing. Thay vào đó, ta thường thấy 'instigate something' hoặc 'instigate someone to do something' khi sử dụng dạng nguyên thể của động từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instigating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)