indulgently
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulgently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nuông chiều; với sự hào phóng hoặc khoan dung quá mức.
Definition (English Meaning)
In an indulgent manner; with excessive generosity or leniency.
Ví dụ Thực tế với 'Indulgently'
-
"She smiled indulgently at her son's messy drawings."
"Cô ấy mỉm cười nuông chiều nhìn những bức vẽ nguệch ngoạc của con trai mình."
-
"He indulgently let his daughter stay up late."
"Anh ấy nuông chiều cho con gái thức khuya."
-
"The manager smiled indulgently at the employee's excuses."
"Người quản lý mỉm cười nuông chiều trước những lời bào chữa của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indulgently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indulgently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indulgently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indulgently' thường được sử dụng để mô tả cách ai đó đối xử với người khác (hoặc với chính họ) một cách quá mức cho phép, bỏ qua những lỗi lầm nhỏ hoặc cho phép những hành vi không nên được khuyến khích. Nó mang sắc thái của sự yêu thương thái quá, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Khác với 'generously' (hào phóng) chỉ đơn thuần là cho đi nhiều hơn mức cần thiết, 'indulgently' tập trung vào việc 'cho phép' hoặc 'bỏ qua' nhiều hơn. Nó cũng khác với 'leniently' (khoan dung), vì 'leniently' chỉ sự nhẹ nhàng trong việc áp dụng luật lệ hoặc kỷ luật, trong khi 'indulgently' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả vật chất lẫn tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulgently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.