(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indulgently
C1

indulgently

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nuông chiều với thái độ nuông chiều một cách chiều chuộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulgently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nuông chiều; với sự hào phóng hoặc khoan dung quá mức.

Definition (English Meaning)

In an indulgent manner; with excessive generosity or leniency.

Ví dụ Thực tế với 'Indulgently'

  • "She smiled indulgently at her son's messy drawings."

    "Cô ấy mỉm cười nuông chiều nhìn những bức vẽ nguệch ngoạc của con trai mình."

  • "He indulgently let his daughter stay up late."

    "Anh ấy nuông chiều cho con gái thức khuya."

  • "The manager smiled indulgently at the employee's excuses."

    "Người quản lý mỉm cười nuông chiều trước những lời bào chữa của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indulgently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: indulgently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strictly(một cách nghiêm khắc)
harshly(một cách khắc nghiệt)
severely(một cách nghiêm trọng)

Từ liên quan (Related Words)

pampering(sự nuông chiều)
spoiling(làm hư hỏng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Indulgently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indulgently' thường được sử dụng để mô tả cách ai đó đối xử với người khác (hoặc với chính họ) một cách quá mức cho phép, bỏ qua những lỗi lầm nhỏ hoặc cho phép những hành vi không nên được khuyến khích. Nó mang sắc thái của sự yêu thương thái quá, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Khác với 'generously' (hào phóng) chỉ đơn thuần là cho đi nhiều hơn mức cần thiết, 'indulgently' tập trung vào việc 'cho phép' hoặc 'bỏ qua' nhiều hơn. Nó cũng khác với 'leniently' (khoan dung), vì 'leniently' chỉ sự nhẹ nhàng trong việc áp dụng luật lệ hoặc kỷ luật, trong khi 'indulgently' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả vật chất lẫn tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulgently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)