(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indurates
C1

indurates

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cứng xơ cứng hóa rắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indurates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cứng lại; làm cho trở nên cứng hoặc trở nên cứng.

Definition (English Meaning)

To harden; to make or become hard.

Ví dụ Thực tế với 'Indurates'

  • "Chronic inflammation can indurate the tissues."

    "Viêm mãn tính có thể làm xơ cứng các mô."

  • "The repeated exposure to the chemical indurated the skin."

    "Việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với hóa chất đã làm cứng da."

  • "The soil indurates after prolonged drought."

    "Đất trở nên cứng lại sau thời gian dài hạn hán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indurates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: indurate
  • Adjective: indurated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harden(làm cứng)
solidify(làm đông đặc)
ossify(hóa xương)

Trái nghĩa (Antonyms)

soften(làm mềm)
liquefy(hóa lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Indurates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indurate' thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự xơ cứng của mô hoặc cơ quan. Nó cũng có thể được sử dụng trong khoa học vật liệu để mô tả quá trình làm cứng một vật liệu. So với 'harden', 'indurate' mang sắc thái chuyên môn hơn và thường liên quan đến các quá trình bệnh lý hoặc vật lý cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Indurate with' thường được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc vật liệu gây ra sự làm cứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indurates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)