indurates
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indurates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cứng lại; làm cho trở nên cứng hoặc trở nên cứng.
Definition (English Meaning)
To harden; to make or become hard.
Ví dụ Thực tế với 'Indurates'
-
"Chronic inflammation can indurate the tissues."
"Viêm mãn tính có thể làm xơ cứng các mô."
-
"The repeated exposure to the chemical indurated the skin."
"Việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với hóa chất đã làm cứng da."
-
"The soil indurates after prolonged drought."
"Đất trở nên cứng lại sau thời gian dài hạn hán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indurates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: indurate
- Adjective: indurated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indurates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indurate' thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự xơ cứng của mô hoặc cơ quan. Nó cũng có thể được sử dụng trong khoa học vật liệu để mô tả quá trình làm cứng một vật liệu. So với 'harden', 'indurate' mang sắc thái chuyên môn hơn và thường liên quan đến các quá trình bệnh lý hoặc vật lý cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indurate with' thường được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc vật liệu gây ra sự làm cứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indurates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.