agricultural
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agricultural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nông nghiệp.
Definition (English Meaning)
Relating to agriculture.
Ví dụ Thực tế với 'Agricultural'
-
"The country's economy is largely agricultural."
"Nền kinh tế của đất nước phần lớn là nông nghiệp."
-
"Agricultural land is becoming increasingly scarce."
"Đất nông nghiệp ngày càng trở nên khan hiếm."
-
"The government is investing in agricultural research."
"Chính phủ đang đầu tư vào nghiên cứu nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agricultural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agricultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agricultural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agricultural' được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến việc trồng trọt và chăn nuôi. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động, sản phẩm, chính sách, hoặc nghiên cứu liên quan đến nông nghiệp. Không nên nhầm lẫn với 'agrarian', từ này thường đề cập đến một xã hội hoặc lối sống dựa trên nông nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Agricultural in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khu vực mà nông nghiệp hoạt động. 'Agricultural for' nhấn mạnh mục đích hoặc đối tượng mà nông nghiệp phục vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agricultural'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the land is used for agricultural purposes is evident in the abundant harvests.
|
Việc đất đai được sử dụng cho mục đích nông nghiệp là điều hiển nhiên qua những vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
Whether the government will prioritize agricultural development remains uncertain.
|
Liệu chính phủ có ưu tiên phát triển nông nghiệp hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why agricultural practices have changed so drastically is a question many experts are researching.
|
Tại sao các phương thức nông nghiệp lại thay đổi mạnh mẽ như vậy là một câu hỏi mà nhiều chuyên gia đang nghiên cứu. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land, which is primarily agricultural, provides food for the whole region.
|
Vùng đất, nơi chủ yếu là nông nghiệp, cung cấp thức ăn cho toàn vùng. |
| Phủ định |
This area, where the land is not agricultural, suffers from frequent food shortages.
|
Khu vực này, nơi đất đai không phải là đất nông nghiệp, thường xuyên bị thiếu lương thực. |
| Nghi vấn |
Is this an agricultural area, which relies heavily on seasonal rainfall?
|
Đây có phải là khu vực nông nghiệp, nơi phụ thuộc nhiều vào lượng mưa theo mùa không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Agricultural land is essential for food production.
|
Đất nông nghiệp rất cần thiết cho sản xuất lương thực. |
| Phủ định |
This area is not agricultural anymore due to urbanization.
|
Khu vực này không còn là khu vực nông nghiệp nữa do đô thị hóa. |
| Nghi vấn |
Is agricultural development a priority for the government?
|
Phát triển nông nghiệp có phải là ưu tiên của chính phủ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in agricultural technology, the yields would have been significantly higher.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào công nghệ nông nghiệp, năng suất đã cao hơn đáng kể. |
| Phủ định |
If the weather had not been so favorable for agricultural production, the country wouldn't have had such a surplus of crops.
|
Nếu thời tiết không thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, đất nước đã không có nhiều nông sản thặng dư đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the agricultural sector have thrived if they had implemented those new irrigation systems?
|
Liệu ngành nông nghiệp có phát triển mạnh mẽ nếu họ đã triển khai những hệ thống tưới tiêu mới đó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of this century, scientists will have been developing new agricultural technologies for over 50 years.
|
Đến cuối thế kỷ này, các nhà khoa học sẽ đã và đang phát triển các công nghệ nông nghiệp mới trong hơn 50 năm. |
| Phủ định |
By 2050, many farmers won't have been using traditional agricultural methods anymore.
|
Đến năm 2050, nhiều nông dân sẽ không còn sử dụng các phương pháp nông nghiệp truyền thống nữa. |
| Nghi vấn |
Will the government have been investing in sustainable agricultural practices for the next ten years?
|
Liệu chính phủ sẽ đã và đang đầu tư vào các phương pháp nông nghiệp bền vững trong mười năm tới không? |