(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inedible
B2

inedible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ăn được không thể ăn được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inedible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thích hợp hoặc không an toàn để ăn được; không ăn được.

Definition (English Meaning)

Not suitable or safe to be eaten.

Ví dụ Thực tế với 'Inedible'

  • "The meat was so rotten that it was inedible."

    "Thịt đã bị thối đến mức không thể ăn được."

  • "The mushrooms were inedible and had to be thrown away."

    "Những cây nấm này không ăn được và phải vứt đi."

  • "The dish was so salty it was almost inedible."

    "Món ăn này mặn đến mức gần như không thể ăn được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inedible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inedible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uneatable(không ăn được)
unfit to eat(không thích hợp để ăn)
unpalatable(khó nuốt, không ngon)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inedible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inedible' thường được dùng để chỉ những thứ không ăn được vì lý do như bị hỏng, có độc, hoặc đơn giản là quá cứng, dai, hoặc có vị khó chịu. Nó mang ý nghĩa vật gì đó không đáp ứng được tiêu chuẩn để làm thức ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inedible'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This mushroom is inedible.
Nấm này không ăn được.
Phủ định
The chef confirmed that the spoiled meat wasn't inedible.
Đầu bếp xác nhận rằng thịt hỏng không phải là không ăn được.
Nghi vấn
Is this fruit inedible because of the mold?
Loại trái cây này không ăn được vì nấm mốc phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This mushroom is more inedible than that one because of its toxins.
Loại nấm này không ăn được hơn loại kia vì độc tố của nó.
Phủ định
This dish isn't as inedible as I thought it would be; I can actually taste some flavor.
Món ăn này không khó ăn như tôi nghĩ; tôi thực sự có thể nếm được một chút hương vị.
Nghi vấn
Is this the most inedible fruit you've ever tried?
Đây có phải là loại trái cây khó ăn nhất mà bạn từng thử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)