(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rotten
B2

rotten

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mục nát thối rữa đồi bại tồi tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị phân hủy; mục nát; thối rữa.

Definition (English Meaning)

Decomposed; decaying; putrid.

Ví dụ Thực tế với 'Rotten'

  • "The smell of rotten eggs filled the room."

    "Mùi trứng thối tràn ngập căn phòng."

  • "The wooden fence was rotten and needed replacing."

    "Hàng rào gỗ đã mục nát và cần được thay thế."

  • "He was a rotten liar."

    "Anh ta là một kẻ nói dối tồi tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rotten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rotten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rotten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rotten' thường được dùng để mô tả trạng thái phân hủy của thực phẩm, gỗ, hoặc các vật liệu hữu cơ khác. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'decaying' và thường gợi cảm giác ghê tởm, kinh tởm do mùi và hình dạng. 'Rotten' cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự suy đồi về đạo đức, phẩm chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'rotten' thường mô tả vật gì đó chứa đầy hoặc bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi vật chất thối rữa. Ví dụ: 'The fruit was rotten with mold.' (Quả cây bị mốc meo thối rữa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotten'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)