palatable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palatable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngon, dễ ăn, hợp khẩu vị.
Definition (English Meaning)
Pleasant to taste.
Ví dụ Thực tế với 'Palatable'
-
"The food was barely palatable."
"Thức ăn gần như không thể nuốt nổi."
-
"The medicine was made more palatable with a cherry flavoring."
"Thuốc được làm cho dễ uống hơn bằng hương vị anh đào."
-
"Politicians try to present their policies in a palatable way."
"Các chính trị gia cố gắng trình bày các chính sách của họ một cách dễ chấp nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palatable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: palatable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palatable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'palatable' thường được dùng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống có hương vị dễ chịu, không gây khó chịu cho vị giác. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen (ví dụ: món ăn ngon) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: một lời giải thích dễ chấp nhận). So với 'delicious', 'palatable' có mức độ mạnh nhẹ hơn. 'Delicious' thể hiện sự ngon miệng vượt trội, trong khi 'palatable' chỉ đơn thuần là dễ chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường đi sau 'palatable' để chỉ đối tượng mà nó dễ ăn hoặc dễ chịu với. Ví dụ: 'This soup is palatable to most children.' (Món súp này dễ ăn đối với hầu hết trẻ em.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palatable'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient should find the medicine palatable if it's mixed with juice.
|
Bệnh nhân sẽ thấy thuốc dễ uống hơn nếu nó được trộn với nước trái cây. |
| Phủ định |
The chef couldn't make the dish palatable, even after adding more spices.
|
Đầu bếp không thể làm cho món ăn dễ ăn hơn, ngay cả sau khi thêm nhiều gia vị. |
| Nghi vấn |
Would you consider this sauce palatable with a bit of sugar?
|
Bạn có thấy loại nước sốt này dễ ăn hơn với một chút đường không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef's secret ingredient made the otherwise bland dish palatable: it was a hint of lemon zest.
|
Bí mật của đầu bếp đã làm cho món ăn vốn nhạt nhẽo trở nên ngon miệng: đó là một chút vỏ chanh. |
| Phủ định |
The new health drink wasn't very palatable: it tasted strongly of artificial sweeteners.
|
Đồ uống tốt cho sức khỏe mới không ngon miệng lắm: nó có vị nồng của chất tạo ngọt nhân tạo. |
| Nghi vấn |
Was the medicine palatable enough for the child to take it easily: did it have a flavor that masked the bitterness?
|
Thuốc có đủ ngon miệng để đứa trẻ uống dễ dàng không: nó có hương vị che lấp vị đắng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This medicine is palatable, so children will take it easily.
|
Thuốc này dễ uống, vì vậy trẻ em sẽ uống nó một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
Is the new dish not palatable to you?
|
Món ăn mới không hợp khẩu vị với bạn sao? |
| Nghi vấn |
Was the food palatable enough for all the guests?
|
Đồ ăn có đủ ngon miệng cho tất cả các vị khách không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will be making the new dish more palatable by adding honey.
|
Đầu bếp sẽ làm cho món ăn mới dễ ăn hơn bằng cách thêm mật ong. |
| Phủ định |
The company won't be making the new product palatable to children.
|
Công ty sẽ không làm cho sản phẩm mới trở nên hấp dẫn trẻ em. |
| Nghi vấn |
Will they be making the medicine palatable for the patients?
|
Liệu họ có đang làm cho thuốc dễ uống hơn cho bệnh nhân không? |