artlessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự nhiên và chân thành, không cố gắng gây ấn tượng hoặc lừa dối.
Definition (English Meaning)
In a natural and sincere way, without trying to impress or deceive.
Ví dụ Thực tế với 'Artlessly'
-
"She artlessly admitted her mistake."
"Cô ấy thừa nhận lỗi của mình một cách chân thật."
-
"The child artlessly revealed the surprise."
"Đứa trẻ vô tư tiết lộ sự bất ngờ."
-
"She artlessly expressed her opinion, not caring about the consequences."
"Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách chân thành, không quan tâm đến hậu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: artlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Artlessly” thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói thiếu sự trau chuốt, giả tạo, hoặc cố tình gây ấn tượng. Nó nhấn mạnh tính chân thật và tự nhiên. So với các trạng từ như “naturally” (tự nhiên) hoặc “sincerely” (chân thành), “artlessly” mang một sắc thái đặc biệt hơn, ngụ ý sự thiếu vắng sự khéo léo hoặc kỹ xảo thường thấy trong giao tiếp hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artlessly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she truly understood the complexities of the situation, she wouldn't act so artlessly.
|
Nếu cô ấy thực sự hiểu sự phức tạp của tình huống, cô ấy sẽ không hành động một cách ngây ngô như vậy. |
| Phủ định |
If he didn't speak so artlessly, he might actually gain people's trust.
|
Nếu anh ấy không nói năng quá thật thà, anh ấy có lẽ sẽ chiếm được lòng tin của mọi người. |
| Nghi vấn |
Would she be so easily deceived if she didn't trust people so artlessly?
|
Cô ấy có dễ bị lừa gạt như vậy không nếu cô ấy không tin người một cách quá ngây thơ? |