(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artlessly
C1

artlessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chân thật một cách tự nhiên một cách vụng về vô tư không giả tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự nhiên và chân thành, không cố gắng gây ấn tượng hoặc lừa dối.

Definition (English Meaning)

In a natural and sincere way, without trying to impress or deceive.

Ví dụ Thực tế với 'Artlessly'

  • "She artlessly admitted her mistake."

    "Cô ấy thừa nhận lỗi của mình một cách chân thật."

  • "The child artlessly revealed the surprise."

    "Đứa trẻ vô tư tiết lộ sự bất ngờ."

  • "She artlessly expressed her opinion, not caring about the consequences."

    "Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách chân thành, không quan tâm đến hậu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: artlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

naturally(một cách tự nhiên)
sincerely(một cách chân thành)
naively(một cách ngây thơ) candidly(một cách thẳng thắn)
awkwardly(một cách vụng về)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Artlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Artlessly” thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói thiếu sự trau chuốt, giả tạo, hoặc cố tình gây ấn tượng. Nó nhấn mạnh tính chân thật và tự nhiên. So với các trạng từ như “naturally” (tự nhiên) hoặc “sincerely” (chân thành), “artlessly” mang một sắc thái đặc biệt hơn, ngụ ý sự thiếu vắng sự khéo léo hoặc kỹ xảo thường thấy trong giao tiếp hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artlessly'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she truly understood the complexities of the situation, she wouldn't act so artlessly.
Nếu cô ấy thực sự hiểu sự phức tạp của tình huống, cô ấy sẽ không hành động một cách ngây ngô như vậy.
Phủ định
If he didn't speak so artlessly, he might actually gain people's trust.
Nếu anh ấy không nói năng quá thật thà, anh ấy có lẽ sẽ chiếm được lòng tin của mọi người.
Nghi vấn
Would she be so easily deceived if she didn't trust people so artlessly?
Cô ấy có dễ bị lừa gạt như vậy không nếu cô ấy không tin người một cách quá ngây thơ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)