adeptly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adeptly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khéo léo và hiệu quả; một cách thành thạo.
Definition (English Meaning)
In a skillful and effective way; expertly.
Ví dụ Thực tế với 'Adeptly'
-
"She adeptly navigated the complex negotiations."
"Cô ấy đã điều hướng các cuộc đàm phán phức tạp một cách khéo léo."
-
"He adeptly managed the crisis, preventing further damage."
"Anh ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách khéo léo, ngăn chặn thiệt hại thêm."
-
"The dancer moved adeptly across the stage."
"Vũ công di chuyển một cách điêu luyện trên sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adeptly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adeptly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adeptly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adeptly' thường được sử dụng để mô tả cách ai đó thực hiện một nhiệm vụ với kỹ năng và hiệu quả cao. Nó nhấn mạnh đến sự thành thạo và khả năng làm việc tốt. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'skillfully', 'expertly', 'adeptly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adeptly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having studied diligently, she adeptly navigated the complex legal arguments, and won the case.
|
Sau khi học tập chăm chỉ, cô ấy đã khéo léo điều hướng các tranh luận pháp lý phức tạp và thắng vụ kiện. |
| Phủ định |
Without sufficient practice, he couldn't adeptly perform the surgery, and the patient suffered complications.
|
Nếu không có đủ luyện tập, anh ấy không thể thực hiện cuộc phẫu thuật một cách khéo léo, và bệnh nhân đã gặp biến chứng. |
| Nghi vấn |
Knowing the risks involved, did she adeptly manage the crisis, or did the situation worsen?
|
Biết những rủi ro liên quan, cô ấy đã khéo léo xử lý cuộc khủng hoảng, hay tình hình trở nên tồi tệ hơn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She handled the complex negotiations adeptly, securing a favorable outcome for the company.
|
Cô ấy xử lý các cuộc đàm phán phức tạp một cách khéo léo, đảm bảo một kết quả có lợi cho công ty. |
| Phủ định |
He didn't navigate the political landscape adeptly, leading to several missteps.
|
Anh ấy đã không điều hướng bối cảnh chính trị một cách khéo léo, dẫn đến một vài sai sót. |
| Nghi vấn |
Did the surgeon perform the delicate procedure adeptly, ensuring the patient's full recovery?
|
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện thủ thuật tinh vi một cách khéo léo, đảm bảo sự phục hồi hoàn toàn của bệnh nhân không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been handling the negotiations adeptly, securing favorable deals for the company.
|
Cô ấy đã xử lý các cuộc đàm phán một cách khéo léo, đảm bảo các thỏa thuận có lợi cho công ty. |
| Phủ định |
They haven't been managing the project adeptly enough to meet the deadline.
|
Họ đã không quản lý dự án đủ khéo léo để đáp ứng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Has he been using the software adeptly to analyze the data effectively?
|
Anh ấy đã sử dụng phần mềm một cách thành thạo để phân tích dữ liệu một cách hiệu quả phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She solved the problem more adeptly than I did.
|
Cô ấy giải quyết vấn đề khéo léo hơn tôi. |
| Phủ định |
He didn't navigate the situation as adeptly as he thought he would.
|
Anh ấy đã không điều hướng tình huống khéo léo như anh ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Did she handle the negotiations more adeptly than her predecessor?
|
Cô ấy đã xử lý các cuộc đàm phán khéo léo hơn người tiền nhiệm của cô ấy không? |