(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adeptly
C1

adeptly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khéo léo một cách thành thạo một cách điêu luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adeptly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khéo léo và hiệu quả; một cách thành thạo.

Definition (English Meaning)

In a skillful and effective way; expertly.

Ví dụ Thực tế với 'Adeptly'

  • "She adeptly navigated the complex negotiations."

    "Cô ấy đã điều hướng các cuộc đàm phán phức tạp một cách khéo léo."

  • "He adeptly managed the crisis, preventing further damage."

    "Anh ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách khéo léo, ngăn chặn thiệt hại thêm."

  • "The dancer moved adeptly across the stage."

    "Vũ công di chuyển một cách điêu luyện trên sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adeptly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adeptly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsily(vụng về)
ineptly(thiếu khéo léo)
awkwardly(lúng túng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adeptly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adeptly' thường được sử dụng để mô tả cách ai đó thực hiện một nhiệm vụ với kỹ năng và hiệu quả cao. Nó nhấn mạnh đến sự thành thạo và khả năng làm việc tốt. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'skillfully', 'expertly', 'adeptly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adeptly'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having studied diligently, she adeptly navigated the complex legal arguments, and won the case.
Sau khi học tập chăm chỉ, cô ấy đã khéo léo điều hướng các tranh luận pháp lý phức tạp và thắng vụ kiện.
Phủ định
Without sufficient practice, he couldn't adeptly perform the surgery, and the patient suffered complications.
Nếu không có đủ luyện tập, anh ấy không thể thực hiện cuộc phẫu thuật một cách khéo léo, và bệnh nhân đã gặp biến chứng.
Nghi vấn
Knowing the risks involved, did she adeptly manage the crisis, or did the situation worsen?
Biết những rủi ro liên quan, cô ấy đã khéo léo xử lý cuộc khủng hoảng, hay tình hình trở nên tồi tệ hơn?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She handled the complex negotiations adeptly, securing a favorable outcome for the company.
Cô ấy xử lý các cuộc đàm phán phức tạp một cách khéo léo, đảm bảo một kết quả có lợi cho công ty.
Phủ định
He didn't navigate the political landscape adeptly, leading to several missteps.
Anh ấy đã không điều hướng bối cảnh chính trị một cách khéo léo, dẫn đến một vài sai sót.
Nghi vấn
Did the surgeon perform the delicate procedure adeptly, ensuring the patient's full recovery?
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện thủ thuật tinh vi một cách khéo léo, đảm bảo sự phục hồi hoàn toàn của bệnh nhân không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been handling the negotiations adeptly, securing favorable deals for the company.
Cô ấy đã xử lý các cuộc đàm phán một cách khéo léo, đảm bảo các thỏa thuận có lợi cho công ty.
Phủ định
They haven't been managing the project adeptly enough to meet the deadline.
Họ đã không quản lý dự án đủ khéo léo để đáp ứng thời hạn.
Nghi vấn
Has he been using the software adeptly to analyze the data effectively?
Anh ấy đã sử dụng phần mềm một cách thành thạo để phân tích dữ liệu một cách hiệu quả phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She solved the problem more adeptly than I did.
Cô ấy giải quyết vấn đề khéo léo hơn tôi.
Phủ định
He didn't navigate the situation as adeptly as he thought he would.
Anh ấy đã không điều hướng tình huống khéo léo như anh ấy nghĩ.
Nghi vấn
Did she handle the negotiations more adeptly than her predecessor?
Cô ấy đã xử lý các cuộc đàm phán khéo léo hơn người tiền nhiệm của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)