(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bunglingly
C1

bunglingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách vụng về một cách lóng ngóng một cách thiếu chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bunglingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vụng về hoặc thiếu khéo léo.

Definition (English Meaning)

In a clumsy or inept manner.

Ví dụ Thực tế với 'Bunglingly'

  • "He bunglingly attempted to fix the computer, making the problem even worse."

    "Anh ta đã vụng về cố gắng sửa máy tính, khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn."

  • "The waiter bunglingly dropped the tray of drinks."

    "Người phục vụ vụng về làm rơi khay đồ uống."

  • "She bunglingly tried to parallel park, hitting the car behind her."

    "Cô ấy đã vụng về cố gắng đỗ xe song song, và đâm vào chiếc xe phía sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bunglingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: bunglingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clumsily(vụng về)
awkwardly(lúng túng)
ineptly(thiếu khéo léo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mistake(lỗi)
failure(thất bại)
incompetence(sự thiếu năng lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Bunglingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bunglingly' diễn tả hành động được thực hiện một cách lúng túng, thường dẫn đến sai sót hoặc thất bại. Nó nhấn mạnh sự thiếu kỹ năng, sự thiếu cẩn trọng và một kết quả không mong muốn. So với các trạng từ như 'clumsily' (vụng về) hay 'awkwardly' (lúng túng), 'bunglingly' có xu hướng ám chỉ một mức độ nghiêm trọng cao hơn của sự vụng về, gần như là gây ra thiệt hại hoặc vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bunglingly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, he bunglingly attempted to fix the car, resulting in even more damage.
Ôi, anh ấy vụng về cố gắng sửa chiếc xe, dẫn đến thiệt hại còn nhiều hơn.
Phủ định
Alas, she didn't bunglingly approach the presentation; she was surprisingly competent.
Than ôi, cô ấy không tiếp cận bài thuyết trình một cách vụng về; cô ấy đáng ngạc nhiên là rất thành thạo.
Nghi vấn
Well, did he bunglingly manage the project, or was there some semblance of order?
Chà, anh ấy đã xoay sở dự án một cách vụng về, hay là có một chút trật tự nào đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)