bunglingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bunglingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vụng về hoặc thiếu khéo léo.
Definition (English Meaning)
In a clumsy or inept manner.
Ví dụ Thực tế với 'Bunglingly'
-
"He bunglingly attempted to fix the computer, making the problem even worse."
"Anh ta đã vụng về cố gắng sửa máy tính, khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn."
-
"The waiter bunglingly dropped the tray of drinks."
"Người phục vụ vụng về làm rơi khay đồ uống."
-
"She bunglingly tried to parallel park, hitting the car behind her."
"Cô ấy đã vụng về cố gắng đỗ xe song song, và đâm vào chiếc xe phía sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bunglingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: bunglingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bunglingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bunglingly' diễn tả hành động được thực hiện một cách lúng túng, thường dẫn đến sai sót hoặc thất bại. Nó nhấn mạnh sự thiếu kỹ năng, sự thiếu cẩn trọng và một kết quả không mong muốn. So với các trạng từ như 'clumsily' (vụng về) hay 'awkwardly' (lúng túng), 'bunglingly' có xu hướng ám chỉ một mức độ nghiêm trọng cao hơn của sự vụng về, gần như là gây ra thiệt hại hoặc vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bunglingly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, he bunglingly attempted to fix the car, resulting in even more damage.
|
Ôi, anh ấy vụng về cố gắng sửa chiếc xe, dẫn đến thiệt hại còn nhiều hơn. |
| Phủ định |
Alas, she didn't bunglingly approach the presentation; she was surprisingly competent.
|
Than ôi, cô ấy không tiếp cận bài thuyết trình một cách vụng về; cô ấy đáng ngạc nhiên là rất thành thạo. |
| Nghi vấn |
Well, did he bunglingly manage the project, or was there some semblance of order?
|
Chà, anh ấy đã xoay sở dự án một cách vụng về, hay là có một chút trật tự nào đó? |