(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inertly
C1

inertly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thụ động một cách bất động một cách trơ ì một cách lờ đờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inertly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu khả năng hoặc sức mạnh để di chuyển hoặc hành động; thụ động; không có đặc tính hoạt động.

Definition (English Meaning)

In a manner lacking the ability or strength to move or act; passively; without active properties.

Ví dụ Thực tế với 'Inertly'

  • "The ball lay inertly on the ground."

    "Quả bóng nằm im lìm trên mặt đất."

  • "The government seemed to be reacting inertly to the crisis."

    "Chính phủ dường như phản ứng một cách thụ động với cuộc khủng hoảng."

  • "After the accident, he lay inertly on the stretcher."

    "Sau tai nạn, anh ta nằm bất động trên cáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inertly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inert
  • Adverb: inertly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

passively(thụ động)
motionlessly(bất động)
lifelessly(thiếu sức sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

actively(chủ động)
energetically(mạnh mẽ)
dynamically(năng động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Inertly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái thiếu sức sống, thiếu hoạt động, hoặc không có phản ứng. Thường được sử dụng để mô tả một vật thể hoặc người không có khả năng tự mình hành động hoặc phản ứng lại tác động bên ngoài. Khác với 'passively' (thụ động), 'inertly' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của năng lượng và sự hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inertly'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat lay inertly on the sofa, ignoring the playful mouse.
Con mèo nằm lười biếng trên ghế sofa, phớt lờ con chuột đang nghịch ngợm.
Phủ định
He didn't just sit inertly; he actively sought solutions to the problem.
Anh ấy không chỉ ngồi thụ động; anh ấy chủ động tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.
Nghi vấn
Did the robot, despite its programming, remain inertly in the corner?
Liệu robot, bất chấp lập trình của nó, có vẫn nằm im lìm trong góc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't accepted the decision so inertly; maybe if he'd protested, things would be different now.
Tôi ước anh ấy đã không chấp nhận quyết định một cách thụ động như vậy; có lẽ nếu anh ấy phản đối, mọi thứ bây giờ đã khác.
Phủ định
If only she hadn't reacted so inertly to the proposal, she might have secured the partnership.
Giá như cô ấy không phản ứng một cách thụ động như vậy với đề xuất, cô ấy có lẽ đã có được sự hợp tác.
Nghi vấn
I wish he wouldn't just sit there inertly; could he at least offer some suggestions?
Tôi ước anh ấy sẽ không chỉ ngồi đó một cách thụ động; anh ấy có thể đưa ra vài gợi ý được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)