(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagnantly
C1

stagnantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách trì trệ một cách đình trệ không phát triển dậm chân tại chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trì trệ; không có hoạt động, tiến bộ hoặc phát triển.

Definition (English Meaning)

In a stagnant manner; without activity, progress, or development.

Ví dụ Thực tế với 'Stagnantly'

  • "The economy was stagnantly growing at less than 1% per year."

    "Nền kinh tế tăng trưởng một cách trì trệ với mức dưới 1% mỗi năm."

  • "The water in the pond sat stagnantly, attracting mosquitoes."

    "Nước trong ao đọng lại một cách trì trệ, thu hút muỗi."

  • "His career developed stagnantly after the scandal."

    "Sự nghiệp của anh ấy phát triển một cách trì trệ sau vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: stagnantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

motionlessly(bất động)
inactively(thụ động)
listlessly(uể oải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Stagnantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả tình trạng không có sự thay đổi hoặc phát triển trong một khoảng thời gian dài. Nhấn mạnh sự thiếu động lực và sự trì trệ. So với 'slowly', 'stagnantly' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự đình trệ thay vì chỉ là tốc độ chậm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnantly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)