stagnantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trì trệ; không có hoạt động, tiến bộ hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
In a stagnant manner; without activity, progress, or development.
Ví dụ Thực tế với 'Stagnantly'
-
"The economy was stagnantly growing at less than 1% per year."
"Nền kinh tế tăng trưởng một cách trì trệ với mức dưới 1% mỗi năm."
-
"The water in the pond sat stagnantly, attracting mosquitoes."
"Nước trong ao đọng lại một cách trì trệ, thu hút muỗi."
-
"His career developed stagnantly after the scandal."
"Sự nghiệp của anh ấy phát triển một cách trì trệ sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: stagnantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stagnantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả tình trạng không có sự thay đổi hoặc phát triển trong một khoảng thời gian dài. Nhấn mạnh sự thiếu động lực và sự trì trệ. So với 'slowly', 'stagnantly' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự đình trệ thay vì chỉ là tốc độ chậm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.