inertness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inertness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất trơ; thiếu hoạt động hoặc khả năng phản ứng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being inert; lack of activity or reactivity.
Ví dụ Thực tế với 'Inertness'
-
"The inertness of nitrogen gas makes it suitable for preserving food."
"Tính trơ của khí nitơ khiến nó phù hợp để bảo quản thực phẩm."
-
"The inertness of the material makes it ideal for use in high-temperature environments."
"Tính trơ của vật liệu làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao."
-
"Scientists are studying the inertness of certain elements to understand their fundamental properties."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tính trơ của một số nguyên tố nhất định để hiểu các đặc tính cơ bản của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inertness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inertness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự thiếu hoạt động hóa học hoặc thể chất. Trong hóa học, nó mô tả sự không phản ứng của một chất. Trong vật lý, có thể đề cập đến xu hướng một vật thể giữ nguyên trạng thái chuyển động hoặc đứng yên. Nó khác với 'inactivity' ở chỗ 'inactivity' chỉ đơn giản là không hoạt động, trong khi 'inertness' hàm ý một sự không sẵn lòng hoặc không có khả năng hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inertness of': đề cập đến tính chất trơ của một vật chất cụ thể. Ví dụ: 'The inertness of noble gases.' 'Inertness to': đề cập đến sự không phản ứng đối với một tác nhân nào đó. Ví dụ: 'Inertness to chemical reactions.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inertness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.