inessential element
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inessential element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc khía cạnh không cần thiết hoặc không quan trọng đối với tổng thể.
Definition (English Meaning)
A component or aspect that is not necessary or crucial to the whole.
Ví dụ Thực tế với 'Inessential element'
-
"His presence was an inessential element to the success of the project."
"Sự hiện diện của anh ấy là một yếu tố không cần thiết cho sự thành công của dự án."
-
"The decorations were an inessential element of the party, but they added to the atmosphere."
"Những đồ trang trí là một yếu tố không cần thiết của bữa tiệc, nhưng chúng đã làm tăng thêm bầu không khí."
-
"Focus on the core tasks; everything else is an inessential element."
"Hãy tập trung vào các nhiệm vụ cốt lõi; mọi thứ khác đều là yếu tố không cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inessential element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inessential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inessential element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những chi tiết hoặc yếu tố có thể bỏ qua mà không ảnh hưởng lớn đến bản chất hoặc chức năng của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh rằng yếu tố được đề cập không phải là cốt lõi hoặc không đóng vai trò quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ ra bản chất của yếu tố đó ('inessential element of the process'). 'to' được sử dụng để chỉ mối quan hệ của yếu tố đó với cái gì đó lớn hơn ('inessential element to the success').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inessential element'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considered the detailed instructions an inessential element, focusing only on the broad overview.
|
Anh ấy coi các hướng dẫn chi tiết là một yếu tố không cần thiết, chỉ tập trung vào tổng quan chung. |
| Phủ định |
They don't regard teamwork as an inessential element of the project; they believe it's crucial.
|
Họ không coi làm việc nhóm là một yếu tố không cần thiết của dự án; họ tin rằng nó rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is excessive decoration considered an inessential element in minimalist design?
|
Trang trí quá mức có được coi là một yếu tố không cần thiết trong thiết kế tối giản không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director will consider the marketing report inessential.
|
Giám đốc sẽ coi báo cáo marketing là không thiết yếu. |
| Phủ định |
They are not going to consider your feedback inessential to the project's success.
|
Họ sẽ không coi phản hồi của bạn là không thiết yếu đối với thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
Will the team consider these details inessential during the planning phase?
|
Liệu nhóm có coi những chi tiết này là không thiết yếu trong giai đoạn lập kế hoạch không? |